1 | TN.00001 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
2 | TN.00002 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
3 | TN.00003 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
4 | TN.00004 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
5 | TN.00005 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
6 | TN.00006 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
7 | TN.00007 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
8 | TN.00008 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
9 | TN.00009 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
10 | TN.00010 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2020 |
11 | TN.00011 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
12 | TN.00012 | Nguyễn Nhật Ánh | Người Quảng đi ăn mì Quảng: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
13 | TN.00013 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
14 | TN.00014 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
15 | TN.00015 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
16 | TN.00016 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
17 | TN.00017 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2017 |
18 | TN.00018 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2017 |
19 | TN.00019 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2023 |
20 | TN.00020 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2023 |
21 | TN.00021 | | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé can đảm: Truyện tranh: 4-10 tuổi/ Lời: Hồng Hà, Nguyễn Huy Tưởng, Trung Hậu... ; Tranh: Nguyễn Công Hoan... | Kim Đồng | 2016 |
22 | TN.00022 | Lê Thanh Nga | Những truyện cổ kì diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2021 |
23 | TN.00023 | Nguyễn Trọng Quỳnh | Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương,... | Kim Đồng | 2020 |
24 | TN.00024 | Churchill, Anoushka F. | Phép màu của những giấc mơ: Dành cho tuổi trưởng thành/ Anoushka F. Churchill ; Phạm Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
25 | TN.00025 | Hoài Lộc | Bế Văn Đàn: Truyện tranh: Dành cho thiếu nhi/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2024 |
26 | TN.00026 | Hoài Lộc | Tô Vĩnh Diện: Truyện tranh: Dành cho thiếu nhi/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2024 |
27 | TN.00027 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2023 |
28 | TN.00028 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
29 | TN.00029 | Hoài Anh | Trái tim của mẹ/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Đậu Đũa | Kim Đồng | 2023 |
30 | TN.00030 | Bích Ngọc | Cùng con trưởng thành: Những câu chuyện cảm động giúp con biết cách đối nhân xử thể/ Bích Ngọc biên soạn. | Văn học | 2020 |
31 | TN.00031 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
32 | TN.00032 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
33 | TN.00033 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
34 | TN.00034 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
35 | TN.00035 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
36 | TN.00036 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
37 | TN.00037 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
38 | TN.00038 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
39 | TN.00039 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
40 | TN.00040 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2019 |
41 | TN.00041 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2019 |
42 | TN.00042 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2019 |
43 | TN.00043 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2019 |
44 | TN.00044 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2019 |
45 | TN.00045 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2019 |
46 | TN.00046 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.6 | Kim Đồng | 2019 |
47 | TN.00047 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.6 | Kim Đồng | 2019 |
48 | TN.00048 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.6 | Kim Đồng | 2019 |
49 | TN.00049 | Fujiko F. Fujio ; | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.7 | Kim Đồng | 2019 |
50 | TN.00050 | Fujiko F. Fujio ; | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.7 | Kim Đồng | 2019 |
51 | TN.00051 | Fujiko F. Fujio ; | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.7 | Kim Đồng | 2019 |
52 | TN.00052 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.8 | Kim Đồng | 2022 |
53 | TN.00053 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.8 | Kim Đồng | 2022 |
54 | TN.00054 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.8 | Kim Đồng | 2022 |
55 | TN.00055 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.9 | Kim Đồng | 2022 |
56 | TN.00056 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.9 | Kim Đồng | 2022 |
57 | TN.00057 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.9 | Kim Đồng | 2022 |
58 | TN.00058 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2022 |
59 | TN.00059 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2022 |
60 | TN.00060 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2022 |
61 | TN.00064 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.12 | Kim Đồng | 2016 |
62 | TN.00065 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.12 | Kim Đồng | 2016 |
63 | TN.00066 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.12 | Kim Đồng | 2016 |
64 | TN.00067 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2022 |
65 | TN.00068 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2022 |
66 | TN.00069 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2022 |
67 | TN.00070 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2019 |
68 | TN.00071 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2019 |
69 | TN.00072 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2019 |
70 | TN.00073 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.15 | Kim Đồng | 2022 |
71 | TN.00074 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.15 | Kim Đồng | 2022 |
72 | TN.00075 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.15 | Kim Đồng | 2022 |
73 | TN.00076 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.16 | Kim Đồng | 2019 |
74 | TN.00077 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.16 | Kim Đồng | 2019 |
75 | TN.00078 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.16 | Kim Đồng | 2019 |
76 | TN.00079 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.17 | Kim Đồng | 2022 |
77 | TN.00080 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.17 | Kim Đồng | 2022 |
78 | TN.00081 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.17 | Kim Đồng | 2022 |
79 | TN.00082 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.18 | Kim Đồng | 2022 |
80 | TN.00083 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.18 | Kim Đồng | 2022 |
81 | TN.00084 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.18 | Kim Đồng | 2022 |
82 | TN.00085 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.19 | Kim Đồng | 2019 |
83 | TN.00086 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.19 | Kim Đồng | 2019 |
84 | TN.00087 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
85 | TN.00088 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
86 | TN.00089 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.21 | Kim Đồng | 2019 |
87 | TN.00090 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.21 | Kim Đồng | 2019 |
88 | TN.00091 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.21 | Kim Đồng | 2019 |
89 | TN.00092 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2019 |
90 | TN.00093 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2019 |
91 | TN.00094 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2019 |
92 | TN.00095 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.23 | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.00096 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.23 | Kim Đồng | 2013 |
94 | TN.00097 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.24 | Kim Đồng | 2022 |
95 | TN.00098 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.24 | Kim Đồng | 2022 |
96 | TN.00099 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.24 | Kim Đồng | 2022 |
97 | TN.00100 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.25 | Kim Đồng | 2022 |
98 | TN.00101 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.25 | Kim Đồng | 2022 |
99 | TN.00102 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.25 | Kim Đồng | 2022 |
100 | TN.00103 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.26 | Kim Đồng | 2019 |
101 | TN.00104 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.26 | Kim Đồng | 2019 |
102 | TN.00105 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.26 | Kim Đồng | 2019 |
103 | TN.00106 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.27 | Kim Đồng | 2019 |
104 | TN.00107 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.27 | Kim Đồng | 2019 |
105 | TN.00108 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.27 | Kim Đồng | 2019 |
106 | TN.00109 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.28 | Kim Đồng | 2019 |
107 | TN.00110 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.28 | Kim Đồng | 2019 |
108 | TN.00111 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2019 |
109 | TN.00112 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2019 |
110 | TN.00113 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2019 |
111 | TN.00114 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.30 | Kim Đồng | 2022 |
112 | TN.00115 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.30 | Kim Đồng | 2022 |
113 | TN.00116 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.30 | Kim Đồng | 2022 |
114 | TN.00117 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.31 | Kim Đồng | 2022 |
115 | TN.00118 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.31 | Kim Đồng | 2022 |
116 | TN.00122 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2019 |
117 | TN.00123 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2019 |
118 | TN.00124 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2019 |
119 | TN.00125 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.34 | Kim Đồng | 2014 |
120 | TN.00126 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.34 | Kim Đồng | 2014 |
121 | TN.00127 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2022 |
122 | TN.00128 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2022 |
123 | TN.00129 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2022 |
124 | TN.00130 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.36 | Kim Đồng | 2022 |
125 | TN.00131 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.36 | Kim Đồng | 2022 |
126 | TN.00132 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.36 | Kim Đồng | 2022 |
127 | TN.00133 | Hoài Lộc | Chuyện kể về Mười cô gái ngã ba Đồng Lộc: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Cloud pillow studio | Kim Đồng | 2024 |
128 | TN.00134 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.37 | Kim Đồng | 2019 |
129 | TN.00135 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.37 | Kim Đồng | 2019 |
130 | TN.00136 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.38 | Kim Đồng | 2019 |
131 | TN.00137 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.38 | Kim Đồng | 2019 |
132 | TN.00138 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
133 | TN.00139 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
134 | TN.00140 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
135 | TN.00141 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2019 |
136 | TN.00142 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2019 |
137 | TN.00143 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2019 |
138 | TN.00144 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.41 | Kim Đồng | 2013 |
139 | TN.00145 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.41 | Kim Đồng | 2013 |
140 | TN.00146 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.42 | Kim Đồng | 2019 |
141 | TN.00147 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.42 | Kim Đồng | 2019 |
142 | TN.00148 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.43 | Kim Đồng | 2019 |
143 | TN.00149 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.43 | Kim Đồng | 2019 |
144 | TN.00150 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.43 | Kim Đồng | 2019 |
145 | TN.00151 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.44 | Kim Đồng | 2019 |
146 | TN.00152 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.44 | Kim Đồng | 2019 |
147 | TN.00153 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2019 |
148 | TN.00154 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2019 |
149 | TN.00155 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2019 |
150 | TN.00156 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2018 |
151 | TN.00157 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2018 |
152 | TN.00158 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2015 |
153 | TN.00159 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.6 | Nxb. Trẻ | 2017 |
154 | TN.00160 | Nguyễn Phương Thanh | Môi trường kỳ diệu/ Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
155 | TN.00161 | Nguyễn Phương Thanh | Môi trường kỳ diệu/ Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
156 | TN.00162 | Nguyễn Phương Thanh | Môi trường kỳ diệu/ Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
157 | TN.00163 | Nguyễn Phương Thanh | Môi trường kỳ diệu/ Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
158 | TN.00164 | Nguyễn Phương Thanh | Môi trường kỳ diệu/ Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
159 | TN.00165 | Nguyễn Thanh Hà | Thực vật kỳ diệu/ Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng Lâm | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
160 | TN.00166 | Dương Minh Hào | Thiên nhiên kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
161 | TN.00167 | Dương Minh Hào | Đại dương kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
162 | TN.00168 | Dương Ngọc Mai | Cơ thể kỳ diệu/ Dương Ngọc Mai, Nguyễn Hải Yến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
163 | TN.00169 | Dương Minh Hào | Giao thông kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Bá Thính | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
164 | TN.00170 | Dương Minh Hào | Sa mạc kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Vũ Hoàng Vinh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
165 | TN.00171 | Dương Minh Hào | Kiến trúc kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Hải Yến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
166 | TN.00172 | Dương Minh Hào | Trái đất kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
167 | TN.00173 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.1 | Giáo dục | 2018 |
168 | TN.00174 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.2 | Giáo dục | 2018 |
169 | TN.00175 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.3 | Giáo dục | 2018 |
170 | TN.00176 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.4 | Giáo dục | 2018 |
171 | TN.00177 | | 365 thí nghiệm kì thú: Càng trải nghiệm - Càng thú vị/ Hinkler ; Minh hoạ: Glen Singleton ; Trương Võ Hữu Thiên dịch. T.5 | Giáo dục | 2018 |
172 | TN.00178 | | Người thắp đèn cho núi/ Lê Quang Trạng... [và những người khác] | Kim đồng | 2022 |
173 | TN.00179 | Trần Đình Vân | Sống như anh: Truyện kí/ Trần Đình Vân | Kim Đồng | 2023 |
174 | TN.00180 | Tuệ Minh | Thói quen tốt của những đứa trẻ chăm ngoan - Kiên cường làm tôi mạnh mẽ/ Tuệ Minh b.s. | Dân trí | 2021 |
175 | TN.00181 | Thiên Thai | Tạm biệt nhé, những thói quen xấu!: Những câu chuyện giúp bạn nuôi dưỡng thói quen tốt/ Biên soạn: Thiên Thai, Đăng Thiên | Văn học | 2020 |
176 | TN.00182 | Nakano Hidemi | Con gái tuổi dậy thì muốn nói gì với cha mẹ?: Dù rất khó nói ra nhưng con mong cha mẹ hiểu tâm tư của con!/ Nakano Hidemi ; Thanh Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
177 | TN.00184 | | Điều con muốn nói với mẹ/ Trần Lan Hương, Vũ Hạnh, Lê Minh Khang... ; Ngọc Thạch tuyển chọn, b.s. | Thông tấn | 2008 |
178 | TN.00185 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích Thành Huế/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2024 |
179 | TN.00186 | Ota, Hisashi | Đạo phật vỡ lòng: Nếu bạn muốn hạnh phúc hãy chú tâm vào việc cho đi/ Hisashi Ota; Phạm Huyền, Tú Anh dịch. | Lao động | 2020 |
180 | TN.00187 | | Chú thuật hồi chiến: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 17+/ Gege Akutami ; Vũ Trụ 19 dịch ; Liên Vũ h.đ.. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
181 | TN.00188 | | Chú thuật hồi chiến: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 17+/ Gege Akutami ; Vũ Trụ 19 dịch ; Liên Vũ h.đ.. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
182 | TN.00189 | | One punch man: Truyện tranh/ One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. T.7 | Kim Đồng | 2017 |
183 | TN.00190 | | Học viện siêu anh hùng: = My hero academia: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 15+/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
184 | TN.00191 | | Tấm Cám/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
185 | TN.00192 | | Bánh chưng bánh dày: Truyện tranh/ Thiên Anh | Thanh Hóa | 2016 |
186 | TN.00193 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
187 | TN.00194 | Gonick, Larry | Câu chuyện môi trường: = The cartoon guide to the environment/ Larry Gonick, Alice Outwater ; Dịch: Phương Anh, Nguyệt Anh | Nxb. Trẻ | 2022 |
188 | TN.00195 | Gonick, Larry | Câu chuyện môi trường: = The cartoon guide to the environment/ Larry Gonick, Alice Outwater ; Dịch: Phương Anh, Nguyệt Anh | Nxb. Trẻ | 2022 |
189 | TN.00196 | Gonick, Larry | Câu chuyện môi trường: = The cartoon guide to the environment/ Larry Gonick, Alice Outwater ; Dịch: Phương Anh, Nguyệt Anh | Nxb. Trẻ | 2022 |
190 | TN.00197 | Gonick, Larry | Câu chuyện môi trường: = The cartoon guide to the environment/ Larry Gonick, Alice Outwater ; Dịch: Phương Anh, Nguyệt Anh | Nxb. Trẻ | 2022 |
191 | TN.00198 | Gonick, Larry | Câu chuyện môi trường: = The cartoon guide to the environment/ Larry Gonick, Alice Outwater ; Dịch: Phương Anh, Nguyệt Anh | Nxb. Trẻ | 2022 |
192 | TN.00199 | | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc/ S.t., tuyển chọn: Thành Lộc | Thông tin và Truyền thông | 2016 |
193 | TN.00200 | | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc/ S.t., tuyển chọn: Thành Lộc | Thông tin và Truyền thông | 2016 |
194 | TN.00201 | | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc/ S.t., tuyển chọn: Thành Lộc | Thông tin và Truyền thông | 2016 |
195 | TN.00202 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
196 | TN.00203 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
197 | TN.00204 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
198 | TN.00205 | | Chú mèo đi hia/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
199 | TN.00206 | | Chú mèo đi hia/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
200 | TN.00207 | | Chú mèo đi hia/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
201 | TN.00208 | | Trọng Thuỷ Mỵ Châu/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
202 | TN.00209 | | Trọng Thuỷ Mỵ Châu/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
203 | TN.00210 | | Cô bé lọ lem/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
204 | TN.00211 | | Cô bé lọ lem/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
205 | TN.00212 | | Cô bé lọ lem/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
206 | TN.00213 | | Ăn khế trả vàng/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
207 | TN.00214 | | Ăn khế trả vàng/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
208 | TN.00215 | | Ăn khế trả vàng/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
209 | TN.00216 | | Ăn khế trả vàng/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
210 | TN.00217 | | Sự tích dưa hấu/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
211 | TN.00218 | | Sự tích dưa hấu/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
212 | TN.00219 | | Sự tích chú cuội/ Anh Thiên tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Thanh Hóa | 2016 |
213 | TN.00220 | | Sự tích chú cuội/ Anh Thiên tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Thanh Hóa | 2016 |
214 | TN.00221 | | Cây tre trăm đốt/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
215 | TN.00222 | | Cây tre trăm đốt/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
216 | TN.00223 | | Giai nhân và quái vật/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
217 | TN.00224 | | Giai nhân và quái vật/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
218 | TN.00225 | | Thạch Sanh Lý Thông/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
219 | TN.00226 | | Thạch Sanh Lý Thông/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân văn | 2016 |
220 | TN.00227 | Nhóm - Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nhóm - Thiên - Địa - Nhân (Tuyển chọn, biên soạn) | Đà Nẵng | 2010 |
221 | TN.00228 | Nhóm - Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nhóm - Thiên - Địa - Nhân (Tuyển chọn, biên soạn) | Đà Nẵng | 2010 |
222 | TN.00229 | Nhóm - Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nhóm - Thiên - Địa - Nhân (Tuyển chọn, biên soạn) | Đà Nẵng | 2010 |
223 | TN.00230 | | Hai nàng công chúa/ Ngọc Hà dịch | Thanh Hóa | 2008 |
224 | TN.00231 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2018 |
225 | TN.00232 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khám phá thế giới đại dương 2/ Tôn Nguyên Vĩ tác giả; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
226 | TN.00233 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khám phá thế giới vi sinh vật/ Tôn Nguyên Vĩ tác giả; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2014 |
227 | TN.00234 | | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
228 | TN.00235 | Nguyễn Thị Oanh | Kỹ năng sống cho tuổi vị thành niên/ Nguyễn Thị Oanh | Nxb. Trẻ | 2023 |
229 | TN.00236 | | Bí mật học đường/ Keun Lee; Huyền Trang dịch | Mỹ thuật, | 2018 |
230 | TN.00237 | Collard, Patrizia | Bình tĩnh sống/ Patrizia Collard ; Thu An dịch | Nxb. Hà Nội | 2020 |
231 | TN.00238 | | Doraemon thế giới khoa học - Ánh sáng và âm thanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 7+/ Tranh truyện: Fujiko F Fujio ; Shogakukan b.s. ; Dương Khánh Linh dịch | Kim Đồng | 2020 |
232 | TN.00239 | Ferrie, Chris | Vật lí hạt nhân cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
233 | TN.00240 | | Vật lý học Newton cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Việt Long dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
234 | TN.00241 | | Dragon ball super: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Lời: Akira Toriyama ; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. T.8 | Kim Đồng | 2019 |
235 | TN.00242 | | Dragon ball super: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Lời: Akira Toriyama ; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. T.8 | Kim Đồng | 2019 |
236 | TN.00243 | Etsumi Haruki | Chie cô bé hạt tiêu/ Trang Tempo dịch. T.57 | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
237 | TN.00244 | Etsumi Haruki | Chie cô bé hạt tiêu/ Trang Tempo dịch. T.57 | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
238 | TN.00245 | | Quân đoàn Ếch xanh: Truyện tranh/ Mine Yoshizaki ; Doumonkai dịch. T.6 | Nxb. Trẻ | 2019 |
239 | TN.00246 | | Naruto: Truyện tranh/ Masashi Kishimoto ; Dịch: Anh Việt, Khánh Hưng. T.4 | Nxb. Hải Phòng | 2015 |
240 | TN.00247 | | Naruto: Truyện tranh/ Masashi Kishimoto ; Dịch: Anh Việt, Khánh Hưng. T.4 | Nxb. Hải Phòng | 2015 |
241 | TN.00248 | | 55 cách để giúp đỡ người khác/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2018 |
242 | TN.00249 | | 55 cách để tôn trọng người khác/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
243 | TN.00250 | Nguyễn Thái Dương | Từ ngữ ơi, mở ra!/ Thơ: Nguyễn Thái Dương ; Câu đố: Song Khê ; Minh họa: Thanh Xinh | Nxb. Trẻ | 2018 |
244 | TN.00251 | | Thảo nguyên châu Phi: Sức sống mãnh liệt/ Lời: Trần Hàn Tinh ; Tranh: Hoàng Mậu Lâm ; Kim Cúc dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà Sách Tân Việt | 2018 |
245 | TN.00252 | Hồng Quân | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân sưu tầm và biên soạn | Nxb.Thông tin và truyền thông | 2019 |
246 | TN.00253 | Hồng Quân | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân sưu tầm và biên soạn | Nxb.Thông tin và truyền thông | 2019 |
247 | TN.00254 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
248 | TN.00255 | Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ/ Lê Thị Lệ Hằng s.t., b.s. | Nxb.Mỹ thuật | 2019 |
249 | TN.00256 | Masashi, Kishimoto | Naruto/ Masashi Kishimoto; Anh Việt dịch.. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
250 | TN.00257 | Masashi, Kishimoto | Naruto/ Masashi Kishimoto; Anh Việt dịch.. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
251 | TN.00258 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara hiệu đính. T.52 | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
252 | TN.00259 | Nguyễn Hữu Huấn | Nước cờ hoà/ Nguyễn Hữu Huấn, Nguyễn Huy Du | Kim Đồng | 2020 |
253 | TN.00260 | Keller, Helen | Câu chuyện đời tôi/ Helen Keller ; Đàm Hưng dịch | Mỹ thuật | 2016 |
254 | TN.00261 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
255 | TN.00262 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
256 | TN.00263 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
257 | TN.00264 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
258 | TN.00265 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
259 | TN.00266 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
260 | TN.00267 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
261 | TN.00268 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
262 | TN.00269 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
263 | TN.00270 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
264 | TN.00271 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
265 | TN.00272 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.4 | Kim Đồng | 2022 |
266 | TN.00273 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.5 | Kim Đồng | 2022 |
267 | TN.00274 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.5 | Kim Đồng | 2022 |
268 | TN.00275 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.5 | Kim Đồng | 2022 |
269 | TN.00276 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.6 | Kim Đồng | 2020 |
270 | TN.00277 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.6 | Kim Đồng | 2020 |
271 | TN.00278 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.6 | Kim Đồng | 2020 |
272 | TN.00279 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
273 | TN.00280 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
274 | TN.00281 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
275 | TN.00282 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.8 | Kim Đồng | 2017 |
276 | TN.00283 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.9 | Kim Đồng | 2017 |
277 | TN.00284 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.10 | Kim Đồng | 2020 |
278 | TN.00285 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.10 | Kim Đồng | 2020 |
279 | TN.00286 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.10 | Kim Đồng | 2020 |
280 | TN.00287 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.11 | Kim Đồng | 2017 |
281 | TN.00288 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.11 | Kim Đồng | 2017 |
282 | TN.00289 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.11 | Kim Đồng | 2017 |
283 | TN.00290 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.12 | Kim Đồng | 2017 |
284 | TN.00291 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.12 | Kim Đồng | 2017 |
285 | TN.00292 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.12 | Kim Đồng | 2017 |
286 | TN.00293 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.13 | Kim Đồng | 2020 |
287 | TN.00294 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.13 | Kim Đồng | 2020 |
288 | TN.00295 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.13 | Kim Đồng | 2020 |
289 | TN.00296 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.14 | Kim Đồng | 2016 |
290 | TN.00297 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.14 | Kim Đồng | 2016 |
291 | TN.00298 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.14 | Kim Đồng | 2016 |
292 | TN.00299 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.15 | Kim Đồng | 2018 |
293 | TN.00300 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.15 | Kim Đồng | 2018 |
294 | TN.00301 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.15 | Kim Đồng | 2018 |
295 | TN.00302 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.16 | Kim Đồng | 2017 |
296 | TN.00303 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.16 | Kim Đồng | 2017 |
297 | TN.00304 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhóm Lesix dịch. T.16 | Kim Đồng | 2017 |
298 | TN.00305 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.17 | Kim Đồng | 2017 |
299 | TN.00306 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.17 | Kim Đồng | 2017 |
300 | TN.00307 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.17 | Kim Đồng | 2017 |
301 | TN.00308 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.18 | Kim Đồng | 2022 |
302 | TN.00309 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.18 | Kim Đồng | 2022 |
303 | TN.00310 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.18 | Kim Đồng | 2022 |
304 | TN.00311 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.19 | Kim Đồng | 2022 |
305 | TN.00312 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.19 | Kim Đồng | 2022 |
306 | TN.00313 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.19 | Kim Đồng | 2022 |
307 | TN.00314 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
308 | TN.00315 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
309 | TN.00316 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
310 | TN.00317 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.21 | Kim Đồng | 2022 |
311 | TN.00318 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.21 | Kim Đồng | 2022 |
312 | TN.00319 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.21 | Kim Đồng | 2022 |
313 | TN.00320 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.22 | Kim Đồng | 2022 |
314 | TN.00321 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.22 | Kim Đồng | 2022 |
315 | TN.00322 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.22 | Kim Đồng | 2022 |
316 | TN.00323 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.23 | Kim Đồng | 2022 |
317 | TN.00324 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.23 | Kim Đồng | 2022 |
318 | TN.00325 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.23 | Kim Đồng | 2022 |
319 | TN.00326 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.24 | Kim Đồng | 2016 |
320 | TN.00327 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.24 | Kim Đồng | 2016 |
321 | TN.00328 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.24 | Kim Đồng | 2016 |
322 | TN.00329 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.25 | Kim Đồng | 2017 |
323 | TN.00330 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.25 | Kim Đồng | 2017 |
324 | TN.00331 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.25 | Kim Đồng | 2017 |
325 | TN.00335 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.27 | Kim Đồng | 2018 |
326 | TN.00336 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.27 | Kim Đồng | 2018 |
327 | TN.00337 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.27 | Kim Đồng | 2018 |
328 | TN.00338 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.28 | Kim Đồng | 2016 |
329 | TN.00339 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.28 | Kim Đồng | 2016 |
330 | TN.00340 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.28 | Kim Đồng | 2016 |
331 | TN.00341 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.29 | Kim Đồng | 2017 |
332 | TN.00342 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.29 | Kim Đồng | 2017 |
333 | TN.00343 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.29 | Kim Đồng | 2017 |
334 | TN.00344 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.30 | Kim Đồng | 2022 |
335 | TN.00345 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.30 | Kim Đồng | 2022 |
336 | TN.00346 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.30 | Kim Đồng | 2022 |
337 | TN.00347 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.31 | Kim Đồng | 2022 |
338 | TN.00348 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.31 | Kim Đồng | 2022 |
339 | TN.00349 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.31 | Kim Đồng | 2022 |
340 | TN.00350 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhiều người dịch. T.32 | Kim Đồng | 2017 |
341 | TN.00351 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhiều người dịch. T.32 | Kim Đồng | 2017 |
342 | TN.00352 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhiều người dịch. T.32 | Kim Đồng | 2017 |
343 | TN.00353 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
344 | TN.00354 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
345 | TN.00355 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
346 | TN.00356 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.34 | Kim Đồng | 2017 |
347 | TN.00357 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.34 | Kim Đồng | 2017 |
348 | TN.00358 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.34 | Kim Đồng | 2017 |
349 | TN.00359 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
350 | TN.00360 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
351 | TN.00361 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
352 | TN.00362 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.36 | Kim Đồng | 2015 |
353 | TN.00363 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.36 | Kim Đồng | 2015 |
354 | TN.00364 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.36 | Kim Đồng | 2015 |
355 | TN.00365 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.37 | Kim Đồng | 2016 |
356 | TN.00366 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.37 | Kim Đồng | 2016 |
357 | TN.00367 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.37 | Kim Đồng | 2016 |
358 | TN.00368 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.38 | Kim Đồng | 2015 |
359 | TN.00369 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.38 | Kim Đồng | 2015 |
360 | TN.00370 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.38 | Kim Đồng | 2015 |
361 | TN.00371 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.39 | Kim Đồng | 2016 |
362 | TN.00372 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.39 | Kim Đồng | 2016 |
363 | TN.00373 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.39 | Kim Đồng | 2016 |
364 | TN.00374 | Gosho, Aoyama | Thám tử lừng danh Conan/ Gosho Aoyama.. T.40 | Kim Đồng | 2018 |
365 | TN.00375 | Gosho, Aoyama | Thám tử lừng danh Conan/ Gosho Aoyama.. T.40 | Kim Đồng | 2018 |
366 | TN.00376 | Gosho, Aoyama | Thám tử lừng danh Conan/ Gosho Aoyama.. T.40 | Kim Đồng | 2018 |
367 | TN.00377 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhiều người dịch. T.41 | Kim Đồng | 2017 |
368 | TN.00378 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhiều người dịch. T.41 | Kim Đồng | 2017 |
369 | TN.00379 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; nhiều người dịch. T.41 | Kim Đồng | 2017 |
370 | TN.00383 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.43 | Kim Đồng | 2016 |
371 | TN.00384 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.43 | Kim Đồng | 2016 |
372 | TN.00385 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.43 | Kim Đồng | 2016 |
373 | TN.00386 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.44 | Kim Đồng | 2015 |
374 | TN.00387 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.44 | Kim Đồng | 2015 |
375 | TN.00388 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.44 | Kim Đồng | 2015 |
376 | TN.00389 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.45 | Kim Đồng | 2017 |
377 | TN.00390 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.45 | Kim Đồng | 2017 |
378 | TN.00391 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.45 | Kim Đồng | 2017 |
379 | TN.00392 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.46 | Kim Đồng | 2022 |
380 | TN.00393 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.46 | Kim Đồng | 2022 |
381 | TN.00394 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.46 | Kim Đồng | 2022 |
382 | TN.00395 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.47 | Kim Đồng | 2015 |
383 | TN.00396 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.47 | Kim Đồng | 2015 |
384 | TN.00397 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.47 | Kim Đồng | 2015 |
385 | TN.00398 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.48 | Kim Đồng | 2016 |
386 | TN.00399 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.48 | Kim Đồng | 2016 |
387 | TN.00400 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.48 | Kim Đồng | 2016 |
388 | TN.00401 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.49 | Kim Đồng | 2015 |
389 | TN.00402 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.49 | Kim Đồng | 2015 |
390 | TN.00403 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.49 | Kim Đồng | 2015 |
391 | TN.00404 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.50 | Kim Đồng | 2016 |
392 | TN.00405 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.50 | Kim Đồng | 2016 |
393 | TN.00406 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.50 | Kim Đồng | 2016 |
394 | TN.00407 | | Tiệm cầm đồ thời gian: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên tác: Thiên Xuyên ; Cải biên: Diệp Trừng ; Chanh dịch. T.1 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
395 | TN.00408 | | Shin - Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác; Barbie Ayumi dịch. T.46 | Kim Đồng | 2019 |
396 | TN.00409 | Hà Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
397 | TN.00410 | Hà Yên | Tự tin/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
398 | TN.00411 | Hà Yên | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
399 | TN.00412 | Hà Yên | Tha thứ/ Hà Yên b.s, Xuân Việt, Hoài Phương (minh họa) | Nxb. Trẻ | 2018 |
400 | TN.00413 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
401 | TN.00414 | Hà Yên | Quan tâm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
402 | TN.00415 | Hà Yên | Tha thứ/ Hà Yên b.s, Xuân Việt, Hoài Phương (minh họa) | Nxb. Trẻ | 2018 |
403 | TN.00416 | Hà Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
404 | TN.00417 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
405 | TN.00418 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên biên soạn; Hoài Phương minh họa | Trẻ | 2015 |
406 | TN.00419 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên biên soạn; Hoài Phương minh họa | Trẻ | 2015 |
407 | TN.00420 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
408 | TN.00421 | Hà Yên | Quan tâm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
409 | TN.00422 | Hà Yên | Hiếu thảo/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
410 | TN.00423 | Hà Yên | Yêu thương/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
411 | TN.00424 | Hà Yên | Chia sẻ: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
412 | TN.00425 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2021 |
413 | TN.00426 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
414 | TN.00427 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
415 | TN.00428 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
416 | TN.00429 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
417 | TN.00430 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
418 | TN.00431 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
419 | TN.00432 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
420 | TN.00433 | Hà Yên | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
421 | TN.00434 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
422 | TN.00435 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
423 | TN.00436 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2018 |
424 | TN.00437 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
425 | TN.00438 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2018 |
426 | TN.00439 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
427 | TN.00440 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
428 | TN.00441 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2019 |
429 | TN.00442 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2019 |
430 | TN.00443 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
431 | TN.00444 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
432 | TN.00445 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2019 |
433 | TN.00446 | Hà Yên | Tự tin/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
434 | TN.00447 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
435 | TN.00448 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
436 | TN.00449 | | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
437 | TN.00450 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
438 | TN.00451 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
439 | TN.00452 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
440 | TN.00453 | | Những câu chuyện về khát vọng & ước mơ/ Nhóm Đậu Xanh biên soạn | Nxb. Trẻ | 2018 |
441 | TN.00454 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.51 | Kim Đồng | 2017 |
442 | TN.00455 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.51 | Kim Đồng | 2017 |
443 | TN.00456 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.52 | Kim Đồng | 2015 |
444 | TN.00457 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.52 | Kim Đồng | 2015 |
445 | TN.00458 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.53 | Kim Đồng | 2015 |
446 | TN.00459 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.54 | Kim Đồng | 2017 |
447 | TN.00461 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.56 | Kim Đồng | 2019 |
448 | TN.00462 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.57 | Kim Đồng | 2017 |
449 | TN.00463 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.58 | Kim Đồng | 2017 |
450 | TN.00464 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.59 | Kim Đồng | 2022 |
451 | TN.00465 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.60 | Kim Đồng | 2017 |
452 | TN.00466 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.61 | Kim Đồng | 2012 |
453 | TN.00467 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.62 | Kim Đồng | 2015 |
454 | TN.00468 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.63 | Kim Đồng | 2017 |
455 | TN.00469 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.64 | Kim Đồng | 2019 |
456 | TN.00470 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.65 | Kim Đồng | 2019 |
457 | TN.00471 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.66 | Kim Đồng | 2017 |
458 | TN.00472 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.67 | Kim Đồng | 2017 |
459 | TN.00473 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.68 | Kim Đồng | 2017 |
460 | TN.00474 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.69 | Kim Đồng | 2015 |
461 | TN.00475 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.70 | Kim Đồng | 2017 |
462 | TN.00476 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.71 | Kim Đồng | 2015 |
463 | TN.00477 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.72 | Kim Đồng | 2013 |
464 | TN.00478 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.73 | Kim Đồng | 2021 |
465 | TN.00479 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.74 | Kim Đồng | 2019 |
466 | TN.00480 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.75 | Kim Đồng | 2019 |
467 | TN.00481 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.76 | Kim Đồng | 2017 |
468 | TN.00482 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.77 | Kim Đồng | 2017 |
469 | TN.00483 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.78 | Kim Đồng | 2013 |
470 | TN.00484 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79 | Kim Đồng | 2013 |
471 | TN.00485 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Nguyễn Hương Giang dịch. T.80 | Kim Đồng | 2017 |
472 | TN.00486 | | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
473 | TN.00487 | | Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Babie Ayumi dịch. T.6 | Kim Đồng | 2018 |
474 | TN.00488 | | Pokémon đặc biệt: Truyện tranh/ Lời: Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. T.11 | Kim Đồng | 2016 |
475 | TN.00489 | Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
476 | TN.00490 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
477 | TN.00491 | Nguyễn Phương Nam | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
478 | TN.00492 | Nguyễn Phương Nam | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
479 | TN.00493 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
480 | TN.00494 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
481 | TN.00495 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
482 | TN.00496 | Trương Huỳnh Như Trân | Khi quá buồn, hãy tưới nước cho một cái cây: Dành cho lứa tuổi 10+/ Trương Huỳnh Như Trân ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2022 |
483 | TN.00497 | Nguyễn Ngọc Ký | Biết học hết mình/ Nguyễn Ngọc Ký | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
484 | TN.00498 | Quyên Gavoye | Emma thảm hoạ: Dành cho độ tuổi 8+/ Quyên Gavoye ; Minh hoạ: Thuỷ Tiên | Kim Đồng | 2021 |
485 | TN.00499 | | 1001 truyện mẹ kể con nghe: Mùa xuân/ Tuệ Văn chủ biên | Nxb.Hồng Bàng | 2013 |
486 | TN.00500 | Vũ Lâm | Những mẩu chuyện vui quanh ta/ Vũ Lâm; Biên dịch: Bội Bội, Kiến Văn | Nxb. Thanh Hoá | 2009 |
487 | TN.00501 | | Cháu nhớ bà lắm/ Lê Xuân Hoa, Nguyễn Ánh Ngọc, Hoàng Thị Châu Quỳnh... ; Ngọc Thạch tuyển chọn, b.s. | Thông tấn | 2008 |
488 | TN.00502 | George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Kallie George ; Minh hoạ: Stephanie Greagin ; Bùi Hương Quỳnh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
489 | TN.00503 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
490 | TN.00504 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2015 |
491 | TN.00505 | Hoài Thương | Phẩm chất tốt: Truyện kể về/ Hoài Thương tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
492 | TN.00506 | Thích Chân Tính | Chó rừng và sư tử/ Thích Chân Tính | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
493 | TN.00507 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Năng lượng và môi trường/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Uông Phẩm Tiên (chủ biên), Bành Hiểu Đan (phó chủ biên)... ; Nguyễn Việt Phương dịch | Giáo dục | 2016 |
494 | TN.00508 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bộ não và nhận thức/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Dương Hùng Ly (chủ biên); Lý Đào (phó chủ biên)... ; Trần Hữu Nùng dịch | Giáo dục | 2016 |
495 | TN.00509 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Trần Hiểu Á (chủ biên), Thanh Chương Thành (phó chủ biên)... ; Dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Chu Thị Vỵ. | Giáo dục | 2016 |
496 | TN.00510 | Hàn Khởi Đức | 10 vạn câu hỏi vì sao - Sự sống/ Hàn Khởi Đức chủ biên; Cát Phương Thảo dịch | Giáo dục | 2016 |
497 | TN.00511 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ khí và quốc phòng/ Hàn Khởi Đức Tổng chủ biên; Vương Việt, Hoàng Bồi Khang, Du Đại Quang chủ biên; Đặng Thiếu Sinh phó chủ biên; Đinh Thiên Bình..., [và những người khác] biên soạn ; Trương Ngọc Quỳnh dịch | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
498 | TN.00512 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2023 |
499 | TN.00513 | | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Trái đất/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
500 | TN.00515 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lý/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Thẩm Văn Khánh (chủ biên), Phong Đông Lai (phó chủ biên)... ; Nguyễn Như Diệm dịch | Giáo dục | 2017 |
501 | TN.00516 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hoá học/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Triệu Đông Nguyên (chủ biên), Nhạc Bân (phó chủ biên)... ; Nguyễn Việt Phương dịch | Giáo dục | 2017 |
502 | TN.00517 | Hàn Khởi Đức | 10 vạn câu hỏi vì sao - Trái đất/ Hàn Khởi Đức chủ biên; Cát Phương Thảo dịch | Giáo dục | 2016 |
503 | TN.00518 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Hàng không - Vũ trụ/ B.s.: Hàn Khởi Đức (tổng ch.b.), Âu Dương Tự Viễn (ch.b.), Chu Nghị Lân (phó ch.b.)... ; Dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2016 |
504 | TN.00519 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cổ sinh vật/ Hàn Khởi Đức tổng chủ biên, Chu Trọng Hoà chủ biên, Vương Hướng Đông phó chủ biên... ; Trần Thị Thanh Liêm dịch | Giáo dục | 2016 |
505 | TN.00520 | Hàn Khởi Đức | 10 vạn câu hỏi vì sao - Đại dương/ Hàn Khởi Đức chủ biên; Nguyễn Việt Hà dịch | Giáo dục | 2016 |
506 | TN.00521 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thiên văn học/ Ch.b.: Hàn Khởi Đức (tổng ch.b.), Vương Thụ Quán, Phương Thành, Biện Dục Lân | Giáo dục | 2016 |
507 | TN.00522 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thiên tai và cách phòng chống/ Hàn Khởi Đức tổng chủ biên, Mã Tông Tấn chủ biên, Cao Kiến Quốc phó chủ biên... ; Dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh | giáo dục | 2016 |
508 | TN.00523 | Hàn Khởi Đức | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật/ Hàn Khởi Đức chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh dịch | Giáo dục | 2016 |
509 | TN.00524 | Hàn Khởi Đức | 10 vạn câu hỏi vì sao - Kiến trúc và giao thông/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Trịnh Thời Linh (chủ biên); phó chủ biên: Chi Văn Quân, Phan Hải Tiêu... ; Đào Phong Lưu dịch ; Cát Phương Thảo h.đ | Giáo dục | 2017 |
510 | TN.00525 | Hàn Khởi Đức | 10 vạn câu hỏi vì sao - Y học/ Hàn Khởi Đức tổng chủ biên, Thang Chiêu Du chủ biên, Diệp Hâm Sinh phó chủ biên... ; Dịch: Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2016 |
511 | TN.00526 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Toán học/ Hàn Khởi Đức tổng chủ biên; Nguyễn Như Diệm dịch | Giáo dục | 2017 |
512 | TN.00527 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.374 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
513 | TN.00528 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.374 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
514 | TN.00529 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.374 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
515 | TN.00530 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.439 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
516 | TN.00531 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.439 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
517 | TN.00532 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.439 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
518 | TN.00533 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
519 | TN.00534 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
520 | TN.00535 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
521 | TN.00536 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.348 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
522 | TN.00537 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.348 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
523 | TN.00538 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.348 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
524 | TN.00539 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.419 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
525 | TN.00540 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.419 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
526 | TN.00541 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.419 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
527 | TN.00542 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.443 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
528 | TN.00543 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.443 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
529 | TN.00544 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.443 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
530 | TN.00545 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.437 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
531 | TN.00546 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.437 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
532 | TN.00547 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.437 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
533 | TN.00548 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.462 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
534 | TN.00549 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.462 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
535 | TN.00550 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.462 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
536 | TN.00551 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.436 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
537 | TN.00552 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.436 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
538 | TN.00553 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.436 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
539 | TN.00554 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.440 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
540 | TN.00555 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.440 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
541 | TN.00556 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.440 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
542 | TN.00557 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.453 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
543 | TN.00558 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.453 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
544 | TN.00559 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.453 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
545 | TN.00560 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.380 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
546 | TN.00561 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.380 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
547 | TN.00562 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.380 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
548 | TN.00563 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.444 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
549 | TN.00564 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.444 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
550 | TN.00565 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.444 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
551 | TN.00566 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.446 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
552 | TN.00567 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.446 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
553 | TN.00568 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.446 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
554 | TN.00569 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.298 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
555 | TN.00570 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.298 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
556 | TN.00571 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.298 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
557 | TN.00572 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.417 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
558 | TN.00573 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.417 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
559 | TN.00574 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.417 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
560 | TN.00575 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.400 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
561 | TN.00576 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.400 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
562 | TN.00577 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.400 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
563 | TN.00578 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.454 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
564 | TN.00579 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.454 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
565 | TN.00580 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.454 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
566 | TN.00581 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.435 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
567 | TN.00582 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.435 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
568 | TN.00583 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.435 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
569 | TN.00584 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.391 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
570 | TN.00585 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.391 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
571 | TN.00586 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.391 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
572 | TN.00587 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.452 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
573 | TN.00588 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.452 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
574 | TN.00589 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.452 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
575 | TN.00590 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.340 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
576 | TN.00591 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.340 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
577 | TN.00592 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.340 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
578 | TN.00593 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.317 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
579 | TN.00594 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.317 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
580 | TN.00595 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.317 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
581 | TN.00596 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.177 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
582 | TN.00597 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.177 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
583 | TN.00598 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.177 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
584 | TN.00599 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.204 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
585 | TN.00600 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.204 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
586 | TN.00601 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.204 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
587 | TN.00602 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.375 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
588 | TN.00603 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.375 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
589 | TN.00604 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.375 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
590 | TN.00605 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.432 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
591 | TN.00606 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.432 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
592 | TN.00607 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.432 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
593 | TN.00608 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.451 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
594 | TN.00609 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.451 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
595 | TN.00610 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.451 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
596 | TN.00611 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.361 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
597 | TN.00612 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.361 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
598 | TN.00613 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.361 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
599 | TN.00614 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.379 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
600 | TN.00615 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.379 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
601 | TN.00616 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.379 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
602 | TN.00617 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.445 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
603 | TN.00618 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.445 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
604 | TN.00619 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.445 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
605 | TN.00620 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.381 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
606 | TN.00621 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.381 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
607 | TN.00622 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.381 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
608 | TN.00623 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.327 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
609 | TN.00624 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.327 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
610 | TN.00625 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.327 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
611 | TN.00626 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.447 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
612 | TN.00627 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.447 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
613 | TN.00628 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.447 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
614 | TN.00629 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.459 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
615 | TN.00630 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.459 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
616 | TN.00631 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.459 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
617 | TN.00632 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.449 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
618 | TN.00633 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.449 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
619 | TN.00634 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.449 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
620 | TN.00635 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.340 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
621 | TN.00636 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.340 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
622 | TN.00637 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.340 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
623 | TN.00638 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.229 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
624 | TN.00639 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.229 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
625 | TN.00640 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.229 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
626 | TN.00641 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.156 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
627 | TN.00642 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.156 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
628 | TN.00643 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.156 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
629 | TN.00644 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.195 | Kim Đồng | 2022 |
630 | TN.00645 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.195 | Kim Đồng | 2022 |
631 | TN.00646 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.238 | Kim Đồng | 2020 |
632 | TN.00647 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.238 | Kim Đồng | 2020 |
633 | TN.00648 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.238 | Kim Đồng | 2020 |
634 | TN.00649 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.195 | Kim Đồng | 2022 |
635 | TN.00650 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.213 | Kim Đồng | 2021 |
636 | TN.00651 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.213 | Kim Đồng | 2021 |
637 | TN.00652 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.213 | Kim Đồng | 2021 |
638 | TN.00653 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.260 | Kim Đồng | 2022 |
639 | TN.00654 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.260 | Kim Đồng | 2022 |
640 | TN.00655 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.260 | Kim Đồng | 2022 |
641 | TN.00656 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.88 | Kim Đồng | 2016 |
642 | TN.00657 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.88 | Kim Đồng | 2016 |
643 | TN.00658 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.88 | Kim Đồng | 2016 |
644 | TN.00659 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.137 | Kim Đồng | 2015 |
645 | TN.00660 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.137 | Kim Đồng | 2015 |
646 | TN.00661 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.137 | Kim Đồng | 2015 |
647 | TN.00662 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.243 | Kim Đồng | 2021 |
648 | TN.00663 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.243 | Kim Đồng | 2021 |
649 | TN.00664 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.243 | Kim Đồng | 2021 |
650 | TN.00665 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.244 | Kim Đồng | 2021 |
651 | TN.00666 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.244 | Kim Đồng | 2021 |
652 | TN.00667 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.244 | Kim Đồng | 2021 |
653 | TN.00668 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.150 | Kim Đồng | 2020 |
654 | TN.00669 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.150 | Kim Đồng | 2020 |
655 | TN.00670 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.150 | Kim Đồng | 2020 |
656 | TN.00671 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.152 | Kim Đồng | 2016 |
657 | TN.00672 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.152 | Kim Đồng | 2016 |
658 | TN.00673 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.152 | Kim Đồng | 2016 |
659 | TN.00674 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.166 | Kim Đồng | 2020 |
660 | TN.00675 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.166 | Kim Đồng | 2020 |
661 | TN.00676 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.166 | Kim Đồng | 2020 |
662 | TN.00677 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.203 | Kim Đồng | 2021 |
663 | TN.00678 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.203 | Kim Đồng | 2021 |
664 | TN.00679 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.203 | Kim Đồng | 2021 |
665 | TN.00680 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.214 | Kim Đồng | 2022 |
666 | TN.00681 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.214 | Kim Đồng | 2022 |
667 | TN.00682 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.214 | Kim Đồng | 2022 |
668 | TN.00683 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.154 | Kim Đồng | 2016 |
669 | TN.00684 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.154 | Kim Đồng | 2016 |
670 | TN.00685 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.154 | Kim Đồng | 2016 |
671 | TN.00686 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.252 | Kim Đồng | 2021 |
672 | TN.00687 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.252 | Kim Đồng | 2021 |
673 | TN.00688 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.252 | Kim Đồng | 2021 |
674 | TN.00689 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.196 | Kim Đồng | 2021 |
675 | TN.00690 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.196 | Kim Đồng | 2021 |
676 | TN.00691 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.196 | Kim Đồng | 2021 |
677 | TN.00695 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.377 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
678 | TN.00696 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.377 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
679 | TN.00697 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.377 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
680 | TN.00698 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.455 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
681 | TN.00699 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.455 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
682 | TN.00700 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.455 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
683 | TN.00701 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.277 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
684 | TN.00702 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.277 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
685 | TN.00703 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.277 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
686 | TN.00704 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.411 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
687 | TN.00705 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.411 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
688 | TN.00706 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.411 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
689 | TN.00707 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.338 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
690 | TN.00708 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.338 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
691 | TN.00709 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.338 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
692 | TN.00710 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.232 | Kim Đồng | 2020 |
693 | TN.00711 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.232 | Kim Đồng | 2020 |
694 | TN.00712 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.232 | Kim Đồng | 2020 |
695 | TN.00713 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.231 | Kim Đồng | 2020 |
696 | TN.00714 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.231 | Kim Đồng | 2020 |
697 | TN.00715 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.231 | Kim Đồng | 2020 |
698 | TN.00716 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.173 | Kim Đồng | 2021 |
699 | TN.00717 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.173 | Kim Đồng | 2021 |
700 | TN.00718 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.173 | Kim Đồng | 2021 |
701 | TN.00719 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.42 | Kim Đồng | 2020 |
702 | TN.00720 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.42 | Kim Đồng | 2020 |
703 | TN.00721 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.42 | Kim Đồng | 2020 |
704 | TN.00722 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.228 | Kim Đồng | 2020 |
705 | TN.00723 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.228 | Kim Đồng | 2020 |
706 | TN.00724 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.228 | Kim Đồng | 2020 |
707 | TN.00725 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.217 | Kim Đồng | 2019 |
708 | TN.00726 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.217 | Kim Đồng | 2019 |
709 | TN.00727 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.217 | Kim Đồng | 2019 |
710 | TN.00728 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.223 | Kim Đồng | 2019 |
711 | TN.00729 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.223 | Kim Đồng | 2019 |
712 | TN.00730 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.223 | Kim Đồng | 2019 |
713 | TN.00731 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.257 | Kim Đồng | 2022 |
714 | TN.00732 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.257 | Kim Đồng | 2022 |
715 | TN.00733 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.257 | Kim Đồng | 2022 |
716 | TN.00734 | Kim Khánh | Cậu bé rồng. T.179 | Kim Đồng | 2017 |
717 | TN.00735 | Kim Khánh | Cậu bé rồng. T.179 | Kim Đồng | 2017 |
718 | TN.00736 | Kim Khánh | Cậu bé rồng. T.179 | Kim Đồng | 2017 |
719 | TN.00737 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.142 | Kim Đồng | 2016 |
720 | TN.00738 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.142 | Kim Đồng | 2016 |
721 | TN.00739 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.142 | Kim Đồng | 2016 |
722 | TN.00740 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.173 | Kim Đồng | 2017 |
723 | TN.00741 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.173 | Kim Đồng | 2017 |
724 | TN.00742 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.173 | Kim Đồng | 2017 |
725 | TN.00743 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.256 | Kim Đồng | 2022 |
726 | TN.00744 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.256 | Kim Đồng | 2022 |
727 | TN.00745 | Kim Khánh | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.256 | Kim Đồng | 2022 |
728 | TN.00746 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.407 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
729 | TN.00747 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.407 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
730 | TN.00748 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.407 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
731 | TN.00749 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.438 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
732 | TN.00750 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.438 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
733 | TN.00751 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.438 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
734 | TN.00752 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì/ Hà Thủy dịch. T.37 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
735 | TN.00753 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì/ Hà Thủy dịch. T.37 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
736 | TN.00754 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì/ Hà Thủy dịch. T.37 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
737 | TN.00755 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.5 | Kim Đồng | 2020 |
738 | TN.00756 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.5 | Kim Đồng | 2020 |
739 | TN.00757 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.5 | Kim Đồng | 2020 |
740 | TN.00758 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
741 | TN.00759 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
742 | TN.00760 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
743 | TN.00761 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
744 | TN.00762 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
745 | TN.00763 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
746 | TN.00764 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Nguyễn Thuỳ Hương dịch. T.27 | Kim Đồng | 2020 |
747 | TN.00765 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Nguyễn Thuỳ Hương dịch. T.27 | Kim Đồng | 2020 |
748 | TN.00766 | Yoshito Usui | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Nguyễn Thuỳ Hương dịch. T.27 | Kim Đồng | 2020 |
749 | TN.00767 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara dịch. T.86 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
750 | TN.00768 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara dịch. T.86 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
751 | TN.00769 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara dịch. T.86 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
752 | TN.00770 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2023 |
753 | TN.00771 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2023 |
754 | TN.00772 | Fujiko F. Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2023 |
755 | TN.00773 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara dịch. T.75 | Nxb.Kim Đồng | 2017 |
756 | TN.00774 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara dịch. T.75 | Nxb.Kim Đồng | 2017 |
757 | TN.00775 | Eiichiro Oda | One piece/ Takara dịch. T.75 | Nxb.Kim Đồng | 2017 |
758 | TN.00776 | | Dragon ball super: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Lời: Akira Toriyama ; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
759 | TN.00777 | | Dragon ball super: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Lời: Akira Toriyama ; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
760 | TN.00778 | | Dragon ball super: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Lời: Akira Toriyama ; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
761 | TN.00779 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.17 | Nxb. Trẻ | 2018 |
762 | TN.00780 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.17 | Nxb. Trẻ | 2018 |
763 | TN.00781 | | Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh: Truyện tranh/ Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. T.17 | Nxb. Trẻ | 2018 |
764 | TN.00782 | | 7 viên ngọc rồng: Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
765 | TN.00783 | | 7 viên ngọc rồng: Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
766 | TN.00784 | | 7 viên ngọc rồng: Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
767 | TN.00785 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.9 | Kim Đồng | 2022 |
768 | TN.00786 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.9 | Kim Đồng | 2022 |
769 | TN.00787 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.9 | Kim Đồng | 2022 |