1 | TK.00001 | Thạch Lam | Nắng trong vườn: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Hội Nhà văn | 2015 |
2 | TK.00002 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết cười dài/ Vũ Trọng Phụng | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
3 | TK.00003 | Nam Cao | Đời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2016 |
4 | TK.00004 | Ngô Tất Tố | Lều chõng: Tiểu thuyết phóng sự lịch sử/ Ngô Tất Tố ; Khôi phục bản gốc, chú giải, chỉnh sửa: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2017 |
5 | TK.00005 | Ngô Tất Tố | Lều chõng: Tiểu thuyết phóng sự lịch sử/ Ngô Tất Tố ; Khôi phục bản gốc, chú giải, chỉnh sửa: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2017 |
6 | TK.00006 | Ngô Tất Tố | Việc làng: Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., b.s.: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2017 |
7 | TK.00007 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn học ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
8 | TK.00008 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ: Truyện/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2020 |
9 | TK.00009 | Nam Cao | Sống mòn: Tiểu thuyết/ Nam Cao | Văn học | 2018 |
10 | TK.00010 | Thạch Lam | Hà Nội băm sáu phố phường/ Thạch Lam | Kim Đồng | 2019 |
11 | TK.00011 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu & những truyện ngắn khác/ Nguyên Hồng | Văn học | 2017 |
12 | TK.00012 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2015 |
13 | TK.00013 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2015 |
14 | TK.00014 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2015 |
15 | TK.00015 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Tác phẩm, tiểu sử tác giả, những bài nhận định, phê bình tiêu biểu/ Nguyên Hồng | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
16 | TK.00016 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
17 | TK.00017 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
18 | TK.00018 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Hồi ký/ Nguyên Hồng | Văn học | 2019 |
19 | TK.00019 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
20 | TK.00020 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
21 | TK.00021 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
22 | TK.00022 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
23 | TK.00023 | Nguyễn Du | Truyện Kiều: Kim Vân Kiều tân truyện/ Nguyễn Du ; Chú giải, khảo cứu: Vũ Ngọc Khánh | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2015 |
24 | TK.00024 | Nguyễn Du | Truyện Kiều: Kim Vân Kiều tân truyện/ Nguyễn Du ; Chú giải, khảo cứu: Vũ Ngọc Khánh | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2015 |
25 | TK.00025 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: In theo bản in của Viện Văn học NXB Giáo dục, 1997/ Hồ Chí Minh | Nxb. Thanh Hoá | 2015 |
26 | TK.00026 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: In theo bản in của Viện Văn học NXB Giáo dục, 1997/ Hồ Chí Minh | Nxb. Thanh Hoá | 2015 |
27 | TK.00027 | | Tục ngữ Việt Nam hay nhất/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Thời đại | 2014 |
28 | TK.00028 | | Tục ngữ Việt Nam hay nhất/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Thời đại | 2014 |
29 | TK.00029 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Lục Vân Tiên/ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Đà Nẵng | 2002 |
30 | TK.00030 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Dân Trí | 2011 |
31 | TK.00031 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
32 | TK.00032 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
33 | TK.00033 | | Thơ Tú Xương: Tác phẩm, phê bình, nhận định, | Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
34 | TK.00034 | | Thơ Tú Xương: Tác phẩm, phê bình, nhận định, | Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
35 | TK.00035 | Châu Nhiên Khanh | Ca dao Việt Nam/ Châu Nhiên Khanh b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2015 |
36 | TK.00036 | Châu Nhiên Khanh | Ca dao Việt Nam/ Châu Nhiên Khanh b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2015 |
37 | TK.00037 | | Nguyễn Bính: Tác giả trong nhà trường | Nhà xuất bản Văn học | 2007 |
38 | TK.00038 | | Nam Cao: Tác giả - Tác phẩm - Tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận s.t. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
39 | TK.00039 | | Nam Cao: Tác giả - Tác phẩm - Tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận s.t. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
40 | TK.00040 | Nguyễn Bích Thuận | Xuân Diệu: Tác giả. Tác phẩm. Tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận b.s | Nxb. Đồng Nai | 2002 |
41 | TK.00041 | Nguyễn Bích Thuận | Xuân Diệu: Tác giả. Tác phẩm. Tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận b.s | Nxb. Đồng Nai | 2002 |
42 | TK.00042 | | Hoàng Cầm: Tác giả - Tác phẩm - Tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận s.t. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
43 | TK.00043 | | Hoàng Cầm: Tác giả - Tác phẩm - Tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận s.t. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
44 | TK.00044 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Tác phẩm: Phê bình - Nhận định/ Nguyễn Huy Tưởng, Hà Minh Đức, Vũ Dũng | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
45 | TK.00045 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Tác phẩm: Phê bình - Nhận định/ Nguyễn Huy Tưởng, Hà Minh Đức, Vũ Dũng | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
46 | TK.00046 | Tố Hữu | Tố Hữu tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Đăng Mạnh...[và những người khác] | Văn học | 2011 |
47 | TK.00047 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Tuân...[và những người khác] | Văn học | 2011 |
48 | TK.00048 | | Xuân Diệu tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
49 | TK.00049 | | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | Văn học | 2011 |
50 | TK.00050 | | Hồ Xuân Hương tác phẩm và lời bình | Văn học | 2011 |
51 | TK.00051 | | Nguyễn Khuyến tác phẩm và lời bình | Văn học | 2011 |
52 | TK.00052 | | Nguyễn Tuân tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
53 | TK.00053 | | Xuân Quỳnh tác phẩm và lời bình | Văn học | 2011 |
54 | TK.00054 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Bính | Văn học | 2011 |
55 | TK.00055 | | Nhật ký trong tù tác phẩm và lời bình | Văn học | 2011 |
56 | TK.00056 | Nguyễn, Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Tuân ; Tôn Thảo Miên giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
57 | TK.00057 | Nguyễn, Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Tuân ; Tôn Thảo Miên giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
58 | TK.00058 | Nguyễn, Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Tuân ; Tôn Thảo Miên giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
59 | TK.00059 | Nguyễn, Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Tuân ; Tôn Thảo Miên giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
60 | TK.00060 | Nguyễn, Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Tuân ; Tôn Thảo Miên giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
61 | TK.00061 | Nguyễn, Tuân | Nguyễn Tuân tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Tuân ; Tôn Thảo Miên giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
62 | TK.00062 | Phan, Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Phan Bội Châu ; Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
63 | TK.00063 | Phan, Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Phan Bội Châu ; Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
64 | TK.00064 | Phan, Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Phan Bội Châu ; Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
65 | TK.00065 | Phan, Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Phan Bội Châu ; Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
66 | TK.00066 | Phan, Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Phan Bội Châu ; Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
67 | TK.00067 | Phan, Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Phan Bội Châu ; Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
68 | TK.00068 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Anh Đức ; Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
69 | TK.00069 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Anh Đức ; Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
70 | TK.00070 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Anh Đức ; Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
71 | TK.00071 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Anh Đức ; Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
72 | TK.00072 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Anh Đức ; Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
73 | TK.00073 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Anh Đức ; Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
74 | TK.00074 | Cao, Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Cao Bá Quát ; Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
75 | TK.00075 | Cao, Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Cao Bá Quát ; Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
76 | TK.00076 | Cao, Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Cao Bá Quát ; Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
77 | TK.00077 | Cao, Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Cao Bá Quát ; Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
78 | TK.00078 | Cao, Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Cao Bá Quát ; Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
79 | TK.00079 | Cao, Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Cao Bá Quát ; Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
80 | TK.00080 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
81 | TK.00081 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
82 | TK.00082 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
83 | TK.00083 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
84 | TK.00084 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
85 | TK.00085 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
86 | TK.00086 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Trần Tế Xương ; Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
87 | TK.00087 | Lưu, Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ ; Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
88 | TK.00088 | Lưu, Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ ; Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
89 | TK.00089 | Lưu, Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ ; Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
90 | TK.00090 | Lưu, Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ ; Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
91 | TK.00091 | Lưu, Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ ; Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
92 | TK.00092 | Lưu, Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ ; Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
93 | TK.00093 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
94 | TK.00094 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
95 | TK.00095 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
96 | TK.00096 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
97 | TK.00097 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
98 | TK.00098 | Xuân Diệu | Xuân Diệu tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
99 | TK.00099 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
100 | TK.00100 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
101 | TK.00101 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
102 | TK.00102 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
103 | TK.00103 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
104 | TK.00104 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
105 | TK.00105 | Nguyễn, Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Công Trứ ; Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
106 | TK.00106 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
107 | TK.00107 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
108 | TK.00108 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
109 | TK.00109 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
110 | TK.00110 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
111 | TK.00111 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
112 | TK.00112 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
113 | TK.00113 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
114 | TK.00114 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
115 | TK.00115 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
116 | TK.00116 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
117 | TK.00117 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
118 | TK.00118 | Nguyễn, Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Khuyến ; Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
119 | TK.00119 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
120 | TK.00120 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
121 | TK.00121 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
122 | TK.00122 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
123 | TK.00123 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
124 | TK.00124 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
125 | TK.00125 | Nguyễn, Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đình Chiểu ; Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
126 | TK.00126 | Nam Cao | Nam Cao tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
127 | TK.00127 | Nam Cao | Nam Cao tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
128 | TK.00128 | Nam Cao | Nam Cao tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
129 | TK.00129 | Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
130 | TK.00130 | Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
131 | TK.00131 | Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
132 | TK.00132 | Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
133 | TK.00133 | Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
134 | TK.00134 | Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
135 | TK.00135 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
136 | TK.00136 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
137 | TK.00137 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
138 | TK.00138 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
139 | TK.00139 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
140 | TK.00140 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
141 | TK.00141 | Hồ, Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm chọn lọc/ Hồ Xuân Hương ; Phạm Thị Thu Hương, Lại Văn Hùng, Trần Văn Trọng (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
142 | TK.00142 | Hồ, Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm chọn lọc/ Hồ Xuân Hương ; Phạm Thị Thu Hương, Lại Văn Hùng, Trần Văn Trọng (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
143 | TK.00143 | Hồ, Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm chọn lọc/ Hồ Xuân Hương ; Phạm Thị Thu Hương, Lại Văn Hùng, Trần Văn Trọng (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
144 | TK.00144 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
145 | TK.00145 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
146 | TK.00146 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
147 | TK.00147 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
148 | TK.00148 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
149 | TK.00149 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
150 | TK.00150 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
151 | TK.00151 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
152 | TK.00152 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
153 | TK.00153 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
154 | TK.00154 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
155 | TK.00155 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
156 | TK.00156 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Chế Lan Viên ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
157 | TK.00157 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
158 | TK.00158 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
159 | TK.00159 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
160 | TK.00160 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
161 | TK.00161 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
162 | TK.00162 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
163 | TK.00163 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
164 | TK.00164 | Tế Hanh | Tế Hanh tác phẩm chọn lọc/ Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
165 | TK.00165 | Tế Hanh | Tế Hanh tác phẩm chọn lọc/ Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
166 | TK.00166 | Tế Hanh | Tế Hanh tác phẩm chọn lọc/ Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
167 | TK.00167 | Tế Hanh | Tế Hanh tác phẩm chọn lọc/ Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
168 | TK.00168 | Tế Hanh | Tế Hanh tác phẩm chọn lọc/ Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
169 | TK.00169 | Tế Hanh | Tế Hanh tác phẩm chọn lọc/ Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
170 | TK.00170 | Hồ Bất Khuất | Nhà giáo Văn Như Cương và những điều còn mãi/ Hồ Bất Khuất | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
171 | TK.00171 | | Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
172 | TK.00172 | | Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
173 | TK.00173 | | Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
174 | TK.00174 | | Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
175 | TK.00175 | | Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
176 | TK.00176 | | Sổ tay tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
177 | TK.00177 | | Học tốt tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Phạn Thị Minh Châu, Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
178 | TK.00178 | | Học tốt tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Phạn Thị Minh Châu, Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
179 | TK.00179 | | Học tốt tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Phạn Thị Minh Châu, Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
180 | TK.00180 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2016 |
181 | TK.00181 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2016 |
182 | TK.00182 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2016 |
183 | TK.00183 | | Học tốt tiếng Anh 7/ Thượng Phương Quế, Võ Văn Tiếu | Nxb. Thanh Hoá | 2017 |
184 | TK.00184 | | Học tốt tiếng Anh 7/ Thượng Phương Quế, Võ Văn Tiếu | Nxb. Thanh Hoá | 2017 |
185 | TK.00185 | Lại Văn Chấm | Học tốt Tiếng Anh 8: Biên soạn cho chương trình lớp 8/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2019 |
186 | TK.00186 | Lại Văn Chấm | Học tốt Tiếng Anh 8: Biên soạn cho chương trình lớp 8/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2019 |
187 | TK.00187 | | Học tốt tiếng Anh 9: Biên soạn theo sách giáo khoa mới nhất/ Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
188 | TK.00188 | | Học tốt tiếng Anh 9: Biên soạn theo sách giáo khoa mới nhất/ Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
189 | TK.00189 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
190 | TK.00190 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
191 | TK.00191 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
192 | TK.00192 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
193 | TK.00193 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
194 | TK.00194 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
195 | TK.00195 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
196 | TK.00196 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
197 | TK.00197 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
198 | TK.00198 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
199 | TK.00199 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
200 | TK.00200 | | Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
201 | TK.00201 | | 150 bài văn hay lớp 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
202 | TK.00202 | | 150 bài văn hay lớp 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
203 | TK.00203 | | 150 bài văn hay lớp 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
204 | TK.00204 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
205 | TK.00205 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 7: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
206 | TK.00206 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 7: Biên soạn theo chương trình học lớp 7/ Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2019 |
207 | TK.00207 | Phạm Tuấn Anh | Học tốt ngữ văn 7/ B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
208 | TK.00208 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
209 | TK.00209 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
210 | TK.00210 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
211 | TK.00211 | Nguyễn Thuý Hồng | Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
212 | TK.00212 | Nguyễn Thuý Hồng | Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
213 | TK.00213 | Nguyễn Thuý Hồng | Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
214 | TK.00214 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Từ điển tiếng Việt/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Ngô Thị Thu Hương | Dân trí | 2018 |
215 | TK.00215 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2018 |
216 | TK.00216 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2018 |
217 | TK.00217 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2018 |
218 | TK.00218 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2018 |
219 | TK.00219 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2018 |
220 | TK.00220 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 6: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2018 |
221 | TK.00221 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2018 |
222 | TK.00222 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2018 |
223 | TK.00223 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2018 |
224 | TK.00224 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2017 |
225 | TK.00225 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2017 |
226 | TK.00226 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2017 |
227 | TK.00227 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2017 |
228 | TK.00228 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2017 |
229 | TK.00229 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.1 | Giáo dục | 2017 |
230 | TK.00230 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2017 |
231 | TK.00231 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2017 |
232 | TK.00232 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Nguyễn Hữu Long. T.2 | Giáo dục | 2017 |
233 | TK.00233 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 9: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai. T.1 | Giáo dục | 2016 |
234 | TK.00234 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 9: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai. T.1 | Giáo dục | 2016 |
235 | TK.00235 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 9: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai. T.1 | Giáo dục | 2016 |
236 | TK.00236 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 9: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2016 |
237 | TK.00237 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 9: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2016 |
238 | TK.00238 | Lê Dũng | Luyện tập tiếng Anh 9: Theo chương trình mới/ Lê Dũng (ch.b.), Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2016 |
239 | TK.00239 | Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
240 | TK.00240 | Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
241 | TK.00241 | Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
242 | TK.00242 | Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
243 | TK.00243 | Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
244 | Tk.00375 | Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ - Cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn | Nxb. Trẻ | 2015 |
245 | TK.00376 | Trần, Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây du ký/ Trần Văn Giang | Trẻ | 2007 |
246 | TK.00377 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc/ Vũ Kỳ; Thế Kỷ: ghi | Trẻ | 2008 |
247 | TK.00380 | Mai Văn Bộ | Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ/ Mai Văn Bộ | Nxb. Trẻ | 2015 |
248 | TK.00392 | Vũ Kim Yến | Bác Hồ với trí thức/ Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
249 | TK.00393 | Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh/ Trần Đương b.s. | Thanh niên | 2017 |
250 | TK.00394 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ viên ngọc quý của mọi thời đại/ Nguyễn Văn Khoan | Thanh niên | 2017 |
251 | TK.00395 | | Bác Hồ với văn nghệ sĩ/ Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
252 | Tk.00396 | | Bác Hồ với phụ nữ/ Sưu tầm, biên soạn : Trần Thị Mai Thanh, Vũ Kim Yến | Thanh niên | 2017 |
253 | TK.00397 | | Bác Hồ với thanh niên/ Nguyễn Văn Dương sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
254 | TK.00398 | | Giá trị nhân văn của di chúc Hồ Chí Minh/ Phạm Thị Lai, Đinh Xuân Lâm, Lê Thị Liên... | Thanh niên | 2017 |
255 | TK.00399 | | Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử/ Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Thế Phúc, Đỗ Trọng Bằng... | Thanh niên | 2017 |
256 | TK.00400 | | Bác Hồ với nông dân/ Lường Thị Lan sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
257 | TK.00401 | Cao Thị Hải Yến | Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh/ Cao Thị Hải Yến sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
258 | TK.00402 | | Bác Hồ với thiếu nhi/ Tuyển chọn: Cao Minh, Nguyễn Đức Tước, Dương Văn Sợi | Thanh niên | 2017 |
259 | TK.00403 | Lường Thị Lan | Bác Hồ với công nhân/ Lường Thị Lan sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
260 | TK.00404 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh và bản Tuyên ngôn Độc lập/ Nguyễn Văn Dương, Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2017 |
261 | TK.00405 | | 365 Lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh/ Quốc Văn tuyển chọn và giới thiệu | Thanh niên | 2017 |
262 | TK.00406 | Đặng Quốc Bảo | Tấm gương tự học của Bác Hồ/ Đặng Quốc Bảo b.s. | Thanh niên | 2017 |
263 | TK.00430 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo/ Phạm Văn Đồng, Lê Khả Phiêu, Phạm Minh Hạc... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2013 |
264 | TK.00431 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo/ Phạm Văn Đồng, Lê Khả Phiêu, Phạm Minh Hạc... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2013 |
265 | TK.00432 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo/ Phạm Văn Đồng, Lê Khả Phiêu, Phạm Minh Hạc... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2013 |
266 | TK.00433 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo/ Phạm Văn Đồng, Lê Khả Phiêu, Phạm Minh Hạc... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2013 |
267 | TK.00435 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân vận trong thời kỳ đổi mới ở nước ta hiện nay/ Trần Đình Huỳnh, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Thế Thắng... | Lao động Xã hội | 2013 |
268 | TK.00436 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân vận trong thời kỳ đổi mới ở nước ta hiện nay/ Trần Đình Huỳnh, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Thế Thắng... | Lao động Xã hội | 2013 |
269 | TK.00437 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân vận trong thời kỳ đổi mới ở nước ta hiện nay/ Trần Đình Huỳnh, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Thế Thắng... | Lao động Xã hội | 2013 |
270 | TK.00438 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân vận trong thời kỳ đổi mới ở nước ta hiện nay/ Trần Đình Huỳnh, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Thế Thắng... | Lao động Xã hội | 2013 |
271 | TK.00439 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân vận trong thời kỳ đổi mới ở nước ta hiện nay/ Trần Đình Huỳnh, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Thế Thắng... | Lao động Xã hội | 2013 |
272 | TK.00440 | | Ôn luyện kiến thức môn vật lí 9/ Đào Thị Thu Thuỷ, Trần Thuý Hằng | Giáo dục | 2012 |
273 | TK.00441 | | Ôn luyện kiến thức môn vật lí 9/ Đào Thị Thu Thuỷ, Trần Thuý Hằng | Giáo dục | 2012 |
274 | TK.00442 | | Ôn luyện kiến thức môn hoá học 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phùng Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2012 |
275 | TK.00443 | | Ôn luyện kiến thức môn hoá học 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phùng Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2012 |
276 | TK.00444 | | Ôn luyện kiến thức môn hoá học 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phùng Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2012 |
277 | TK.00445 | | Ôn luyện kiến thức môn toán 9/ Phạm Bảo Khuê, Phạm Thị Bạch Ngọc | Đại học Sư phạm | 2012 |
278 | TK.00446 | | Ôn luyện kiến thức môn toán 9/ Phạm Bảo Khuê, Phạm Thị Bạch Ngọc | Đại học Sư phạm | 2012 |
279 | TK.00447 | Phạm Thị Thuý | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh/ Phạm Thị Thuý, Tuấn Hiển | Nxb. Trẻ | 2017 |
280 | TK.00448 | Trần Kim Duyên | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan, Trần Cao Bội Ngọc,... | Giáo dục | 2025 |
281 | TK.00449 | Trần Kim Duyên | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan, Trần Cao Bội Ngọc,... | Giáo dục | 2025 |
282 | TK.00450 | Trần Kim Duyên | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan, Trần Cao Bội Ngọc,... | Giáo dục | 2025 |
283 | TK.00451 | Trần Kim Duyên | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan, Trần Cao Bội Ngọc,... | Giáo dục | 2025 |
284 | TK.00452 | Trần Kim Duyên | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan, Trần Cao Bội Ngọc,... | Giáo dục | 2025 |
285 | TK.00453 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
286 | TK.00454 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
287 | TK.00455 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
288 | TK.00456 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
289 | TK.00457 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
290 | TK.00458 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
291 | TK.00459 | Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, Trần Quốc Tú, Lưu Hồng Phong,... | Giáo dục | 2025 |
292 | TK.00460 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |
293 | TK.00461 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |
294 | TK.00462 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |
295 | TK.00463 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |
296 | TK.00464 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |
297 | TK.00465 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |
298 | TK.00466 | Nguyễn Văn Thư | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b), Lương Thị Hiền, Lê Văn Hiệp,... | Giáo Dục | 2025 |