1 | GV.00001 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00002 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00003 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GV.00004 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GV.00005 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GV.00006 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | GV.00007 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GV.00008 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GV.00009 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00010 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GV.00011 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00012 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.00013 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GV.00014 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GV.00015 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GV.00016 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GV.00017 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.00018 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.00019 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GV.00020 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00021 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00022 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00023 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00024 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00025 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00026 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GV.00027 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GV.00028 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GV.00029 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GV.00030 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GV.00031 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GV.00032 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GV.00033 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GV.00034 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GV.00035 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GV.00036 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GV.00037 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GV.00038 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GV.00039 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GV.00040 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GV.00041 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GV.00042 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GV.00043 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GV.00044 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | GV.00045 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GV.00046 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GV.00047 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GV.00048 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GV.00049 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GV.00050 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GV.00051 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | GV.00052 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
53 | GV.00053 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
54 | GV.00054 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
55 | GV.00055 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
56 | GV.00056 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
57 | GV.00057 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
58 | GV.00058 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
59 | GV.00059 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
60 | GV.00060 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
61 | GV.00061 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
62 | GV.00062 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
63 | GV.00063 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
64 | GV.00064 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.00065 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.00066 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
67 | GV.00067 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
68 | GV.00068 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
69 | GV.00069 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
70 | GV.00070 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
71 | GV.00071 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
72 | GV.00072 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
73 | GV.00073 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
74 | GV.00074 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
75 | GV.00075 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
76 | GV.00076 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
77 | GV.00077 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
78 | GV.00078 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
79 | GV.00079 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
80 | GV.00080 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
81 | GV.00081 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
82 | GV.00082 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
83 | GV.00083 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
84 | GV.00084 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
85 | GV.00085 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
86 | GV.00086 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
87 | GV.00087 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
88 | GV.00088 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên(ch.b.phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lí), Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
89 | GV.00089 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
90 | GV.00090 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
91 | GV.00091 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
92 | GV.00092 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
93 | GV.00093 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
94 | GV.00094 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
95 | GV.00095 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
96 | GV.00096 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
97 | GV.00097 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
98 | GV.00098 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
99 | GV.00099 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
100 | GV.00100 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
101 | GV.00101 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
102 | GV.00102 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
103 | GV.00103 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
104 | GV.00104 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
105 | GV.00105 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
106 | GV.00106 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
107 | GV.00107 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
108 | GV.00108 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
109 | GV.00109 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
110 | GV.00110 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
111 | GV.00111 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
112 | GV.00112 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
113 | GV.00113 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
114 | GV.00114 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
115 | GV.00115 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
116 | GV.00116 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
117 | GV.00117 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
118 | GV.00118 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
119 | GV.00119 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
120 | GV.00120 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
121 | GV.00121 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
122 | GV.00122 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
123 | GV.00123 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
124 | GV.00124 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
125 | GV.00125 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
126 | GV.00126 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
127 | GV.00127 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
128 | GV.00128 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
129 | GV.00129 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
130 | GV.00130 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
131 | GV.00131 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
132 | GV.00132 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
133 | GV.00133 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
134 | GV.00134 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
135 | GV.00135 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
136 | GV.00136 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
137 | GV.00137 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
138 | GV.00138 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
139 | GV.00139 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
140 | GV.00140 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
141 | GV.00141 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
142 | GV.00142 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
143 | GV.00143 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
144 | GV.00144 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
145 | GV.00145 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
146 | GV.00146 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
147 | GV.00147 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
148 | GV.00148 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
149 | GV.00149 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
150 | GV.00150 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
151 | GV.00151 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
152 | GV.00152 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
153 | GV.00153 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
154 | GV.00154 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
155 | GV.00155 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
156 | GV.00156 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
157 | GV.00157 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
158 | GV.00158 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
159 | GV.00159 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
160 | GV.00160 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
161 | GV.00161 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
162 | GV.00162 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
163 | GV.00163 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
164 | GV.00164 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
165 | GV.00165 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
166 | GV.00166 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
167 | GV.00167 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
168 | GV.00168 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
169 | GV.00169 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
170 | GV.00170 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
171 | GV.00171 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
172 | GV.00172 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
173 | GV.00173 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
174 | GV.00174 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
175 | GV.00175 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
176 | GV.00176 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
177 | GV.00177 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
178 | GV.00178 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
179 | GV.00179 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
180 | GV.00180 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
181 | GV.00181 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
182 | GV.00182 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
183 | GV.00183 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
184 | GV.00184 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
185 | GV.00185 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
186 | GV.00186 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
187 | GV.00187 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
188 | GV.00188 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
189 | GV.00194 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
190 | GV.00195 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
191 | GV.00196 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
192 | GV.00197 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
193 | GV.00198 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
194 | GV.00199 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
195 | GV.00200 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
196 | GV.00201 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
197 | GV.00202 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
198 | GV.00203 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
199 | GV.00204 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
200 | GV.00205 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
201 | GV.00206 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
202 | GV.00207 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
203 | GV.00208 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
204 | GV.00209 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
205 | GV.00210 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Kim Hồng , Phan Văn Phú(Chủ biên phần Địa lí).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GV.00211 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Kim Hồng , Phan Văn Phú(Chủ biên phần Địa lí).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GV.00212 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Kim Hồng , Phan Văn Phú(Chủ biên phần Địa lí).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GV.00213 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8 sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2023 |
209 | GV.00214 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8 sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2023 |
210 | GV.00215 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8 sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2023 |
211 | GV.00216 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | GV.00217 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | GV.00218 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GV.00219 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
215 | GV.00220 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
216 | GV.00221 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
217 | GV.00222 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GV.00223 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GV.00224 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GV.00225 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
221 | GV.00226 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
222 | GV.00227 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
223 | GV.00228 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2023 |
224 | GV.00229 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2023 |
225 | GV.00230 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2023 |
226 | GV.00231 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
227 | GV.00232 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
228 | GV.00233 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
229 | GV.00234 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2023 |
230 | GV.00235 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2023 |
231 | GV.00236 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2023 |
232 | GV.00237 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
233 | GV.00238 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
234 | GV.00239 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
235 | GV.00240 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
236 | GV.00241 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
237 | GV.00242 | Vũ Hoàng Uyên | Cẩm nang Hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hoàng Uyên hệ thống. T.1 | Lao động | 2022 |
238 | GV.00243 | Vũ Hoàng Uyên | Cẩm nang Hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hoàng Uyên hệ thống. T.2 | Lao động | 2022 |
239 | GV.00244 | Vũ Hoàng Uyên | Cẩm nang Hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hoàng Uyên hệ thống. T.3 | Lao động | 2022 |
240 | GV.00245 | Lê Đức Ngọc | Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh... | Giáo dục | 2022 |
241 | GV.00246 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
242 | GV.00247 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
243 | GV.00248 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
244 | GV.00249 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
245 | GV.00250 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
246 | GV.00251 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
247 | GV.00252 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
248 | GV.00253 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
249 | GV.00254 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
250 | GV.00255 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
251 | GV.00256 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GV.00257 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | GV.00258 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GV.00259 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GV.00260 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
256 | GV.00261 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
257 | GV.00262 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GV.00263 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
259 | GV.00264 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
260 | GV.00265 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
261 | GV.00266 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
262 | GV.00267 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
263 | GV.00268 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
264 | GV.00269 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
265 | GV.00270 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | GV.00271 | Hồ Ngọc Khả | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
267 | GV.00272 | Hồ Ngọc Khả | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
268 | GV.00273 | Hồ Ngọc Khả | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
269 | GV.00274 | Hồ Ngọc Khả | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
270 | GV.00275 | Hồ Ngọc Khả | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
271 | GV.00276 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
272 | GV.00277 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
273 | GV.00278 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
274 | GV.00279 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
275 | GV.00280 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
276 | GV.00281 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
277 | GV.00282 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
278 | GV.00283 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
279 | GV.00284 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
280 | GV.00285 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
281 | GV.00286 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2024 |
282 | GV.00287 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2024 |
283 | GV.00288 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2024 |
284 | GV.00289 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2024 |
285 | GV.00290 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu | Đại học Sư phạm | 2024 |
286 | GV.00291 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
287 | GV.00292 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
288 | GV.00293 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
289 | GV.00294 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
290 | GV.00295 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | 2024 |