1 | GK.00001 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00002 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00004 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00005 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00006 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00007 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00008 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00009 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00010 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00011 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00012 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00013 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00014 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00015 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00016 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00017 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00018 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00019 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00020 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00021 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.00022 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.00023 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00024 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.00025 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.00026 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.00027 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.00028 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00029 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00030 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.00031 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00032 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00033 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00034 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00035 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00036 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00037 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00038 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00039 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00040 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00041 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00042 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00043 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00044 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.00045 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00046 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.00047 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00048 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.00049 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.00050 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.00051 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
52 | GK.00052 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.00053 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
54 | GK.00054 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
55 | GK.00055 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00056 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00057 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00058 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.00059 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00060 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.00061 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00062 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00063 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.00064 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00065 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00066 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.00067 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.00068 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.00069 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.00070 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
71 | GK.00071 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
72 | GK.00072 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
73 | GK.00073 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.00074 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.00075 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
76 | GK.00076 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.00077 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
78 | GK.00078 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
79 | GK.00079 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.00080 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.00081 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
82 | GK.00082 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
83 | GK.00083 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
84 | GK.00084 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
85 | GK.00085 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
86 | GK.00086 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
87 | GK.00087 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.00088 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.00089 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.00090 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
91 | GK.00091 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
92 | GK.00092 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
93 | GK.00093 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
94 | GK.00094 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
95 | GK.00095 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
96 | GK.00096 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
97 | GK.00097 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
98 | GK.00098 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.00099 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
100 | GK.00100 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.00101 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.00102 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.00103 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.00104 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
105 | GK.00105 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
106 | GK.00106 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
107 | GK.00107 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Hà Bích Liên, Phạm Thị Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
108 | GK.00108 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.00109 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.00110 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.00111 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.00112 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.00113 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.00114 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.00115 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.00116 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
117 | GK.00117 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
118 | GK.00118 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
119 | GK.00119 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
120 | GK.00120 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
121 | GK.00121 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
122 | GK.00122 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
123 | GK.00123 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
124 | GK.00124 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
125 | GK.00125 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
126 | GK.00126 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
127 | GK.00127 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.00128 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.00129 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.00130 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.00131 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.00132 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00133 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.00134 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.00135 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.00136 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.00137 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.00138 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.00139 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.00140 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GK.00141 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GK.00142 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GK.00143 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GK.00144 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
145 | GK.00145 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GK.00146 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | GK.00147 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GK.00148 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GK.00149 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GK.00150 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | GK.00151 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GK.00152 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
153 | GK.00153 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
154 | GK.00154 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
155 | GK.00155 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
156 | GK.00156 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
157 | GK.00157 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
158 | GK.00158 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
159 | GK.00159 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
160 | GK.00160 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
161 | GK.00161 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
162 | GK.00162 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
163 | GK.00163 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
164 | GK.00164 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
165 | GK.00165 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
166 | GK.00166 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
167 | GK.00167 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
168 | GK.00168 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
169 | GK.00169 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
170 | GK.00170 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
171 | GK.00171 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
172 | GK.00172 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
173 | GK.00173 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
174 | GK.00174 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
175 | GK.00175 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
176 | GK.00176 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
177 | GK.00177 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
178 | GK.00178 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
179 | GK.00179 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
180 | GK.00180 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
181 | GK.00181 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
182 | GK.00182 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
183 | GK.00183 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
184 | GK.00184 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
185 | GK.00185 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
186 | GK.00186 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
187 | GK.00187 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
188 | GK.00188 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
189 | GK.00189 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
190 | GK.00190 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
191 | GK.00191 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
192 | GK.00192 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
193 | GK.00193 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
194 | GK.00194 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
195 | GK.00195 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
196 | GK.00196 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
197 | GK.00197 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
198 | GK.00198 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
199 | GK.00199 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
200 | GK.00200 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
201 | GK.00201 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
202 | GK.00202 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
203 | GK.00203 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
204 | GK.00204 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
205 | GK.00205 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
206 | GK.00206 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
207 | GK.00207 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
208 | GK.00208 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
209 | GK.00209 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
210 | GK.00210 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
211 | GK.00211 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
212 | GK.00212 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
213 | GK.00213 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
214 | GK.00214 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
215 | GK.00215 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
216 | GK.00216 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
217 | GK.00217 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
218 | GK.00218 | Trần Nam Dũng | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
219 | GK.00219 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
220 | GK.00220 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
221 | GK.00221 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
222 | GK.00222 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
223 | GK.00223 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
224 | GK.00224 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
225 | GK.00225 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
226 | GK.00226 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
227 | GK.00227 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
228 | GK.00228 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
229 | GK.00229 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
230 | GK.00230 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
231 | GK.00231 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
232 | GK.00232 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
233 | GK.00233 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
234 | GK.00234 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
235 | GK.00235 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
236 | GK.00236 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
237 | GK.00237 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
238 | GK.00238 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
239 | GK.00239 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
240 | GK.00240 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
241 | GK.00241 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
242 | GK.00242 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
243 | GK.00243 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
244 | GK.00244 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
245 | GK.00245 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
246 | GK.00246 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
247 | GK.00247 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
248 | GK.00248 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
249 | GK.00249 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
250 | GK.00250 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
251 | GK.00251 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
252 | GK.00252 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
253 | GK.00253 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
254 | GK.00254 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
255 | GK.00255 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
256 | GK.00256 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
257 | GK.00257 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
258 | GK.00258 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
259 | GK.00259 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
260 | GK.00260 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
261 | GK.00261 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
262 | GK.00262 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
263 | GK.00263 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
264 | GK.00264 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
265 | GK.00265 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
266 | GK.00266 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
267 | GK.00267 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
268 | GK.00268 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
269 | GK.00269 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
270 | GK.00270 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
271 | GK.00271 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
272 | GK.00272 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
273 | GK.00273 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
274 | GK.00274 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
275 | GK.00275 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
276 | GK.00276 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
277 | GK.00277 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
278 | GK.00278 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
279 | GK.00279 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
280 | GK.00280 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
281 | GK.00281 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
282 | GK.00282 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
283 | GK.00283 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
284 | GK.00284 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
285 | GK.00285 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
286 | GK.00286 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
287 | GK.00287 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
288 | GK.00288 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
289 | GK.00289 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
290 | GK.00290 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Trí... | Giáo dục | 2021 |
291 | GK.00291 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
292 | GK.00292 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
293 | GK.00293 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
294 | GK.00294 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
295 | GK.00295 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
296 | GK.00296 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
297 | GK.00297 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
298 | GK.00298 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
299 | GK.00299 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
300 | GK.00300 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
301 | GK.00301 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
302 | GK.00302 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
303 | GK.00303 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
304 | GK.00304 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
305 | GK.00305 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
306 | GK.00306 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
307 | GK.00307 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
308 | GK.00308 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
309 | GK.00309 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
310 | GK.00310 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
311 | GK.00311 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
312 | GK.00312 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
313 | GK.00313 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
314 | GK.00314 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
315 | GK.00315 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
316 | GK.00316 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
317 | GK.00317 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
318 | GK.00318 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
319 | GK.00319 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
320 | GK.00320 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
321 | GK.00321 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
322 | GK.00322 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
323 | GK.00323 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
324 | GK.00324 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
325 | GK.00325 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
326 | GK.00326 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
327 | GK.00327 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
328 | GK.00328 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
329 | GK.00329 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
330 | GK.00330 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
331 | GK.00331 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
332 | GK.00332 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
333 | GK.00333 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
334 | GK.00334 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
335 | GK.00335 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
336 | GK.00336 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
337 | GK.00337 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
338 | GK.00338 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
339 | GK.00339 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
340 | GK.00340 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
341 | GK.00341 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
342 | GK.00342 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
343 | GK.00343 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
344 | GK.00344 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
345 | GK.00345 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
346 | GK.00346 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
347 | GK.00347 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
348 | GK.00348 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
349 | GK.00349 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
350 | GK.00350 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
351 | GK.00351 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
352 | GK.00352 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
353 | GK.00353 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
354 | GK.00354 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
355 | GK.00355 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
356 | GK.00356 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2021 |
357 | GK.00357 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2023 |
358 | GK.00358 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2023 |
359 | GK.00359 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2023 |
360 | GK.00360 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2023 |
361 | GK.00361 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2023 |
362 | GK.00362 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6..: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo Dục | 2023 |
363 | GK.00363 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
364 | GK.00364 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
365 | GK.00365 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
366 | GK.00366 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
367 | GK.00367 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
368 | GK.00368 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
369 | GK.00369 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
370 | GK.00370 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
371 | GK.00371 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
372 | GK.00372 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
373 | GK.00373 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
374 | GK.00374 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
375 | GK.00375 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
376 | GK.00376 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
377 | GK.00377 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
378 | GK.00378 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
379 | GK.00379 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
380 | GK.00380 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
381 | GK.00381 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
382 | GK.00382 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
383 | GK.00383 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
384 | GK.00384 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
385 | GK.00385 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
386 | GK.00386 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
387 | GK.00387 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
388 | GK.00388 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
389 | GK.00389 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
390 | GK.00390 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
391 | GK.00391 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
392 | GK.00392 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
393 | GK.00393 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
394 | GK.00394 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
395 | GK.00395 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
396 | GK.00396 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
397 | GK.00397 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
398 | GK.00398 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
399 | GK.00399 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
400 | GK.00400 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
401 | GK.00401 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
402 | GK.00402 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
403 | GK.00403 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
404 | GK.00404 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
405 | GK.00405 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
406 | GK.00406 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
407 | GK.00407 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
408 | GK.00408 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
409 | GK.00409 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
410 | GK.00410 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
411 | GK.00411 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
412 | GK.00412 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
413 | GK.00413 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
414 | GK.00414 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
415 | GK.00415 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
416 | GK.00416 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
417 | GK.00417 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
418 | GK.00418 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
419 | GK.00419 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
420 | GK.00420 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
421 | GK.00421 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
422 | GK.00422 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
423 | GK.00423 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
424 | GK.00424 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
425 | GK.00425 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
426 | GK.00426 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
427 | GK.00427 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
428 | GK.00428 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
429 | GK.00429 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
430 | GK.00430 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
431 | GK.00431 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
432 | GK.00432 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
433 | GK.00433 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
434 | GK.00434 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
435 | GK.00435 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
436 | GK.00436 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
437 | GK.00437 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
438 | GK.00438 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
439 | GK.00439 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
440 | GK.00440 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
441 | GK.00441 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
442 | GK.00442 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
443 | GK.00443 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
444 | GK.00444 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
445 | GK.00445 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
446 | GK.00446 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
447 | GK.00447 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
448 | GK.00448 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
449 | GK.00449 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
450 | GK.00450 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
451 | GK.00451 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
452 | GK.00452 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
453 | GK.00453 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
454 | GK.00454 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
455 | GK.00455 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
456 | GK.00456 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
457 | GK.00457 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
458 | GK.00458 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
459 | GK.00459 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
460 | GK.00460 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
461 | GK.00461 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
462 | GK.00462 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
463 | GK.00463 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
464 | GK.00464 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
465 | GK.00465 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
466 | GK.00466 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
467 | GK.00467 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
468 | GK.00468 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
469 | GK.00469 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
470 | GK.00470 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
471 | GK.00471 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
472 | GK.00472 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
473 | GK.00473 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
474 | GK.00474 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
475 | GK.00475 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
476 | GK.00476 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
477 | GK.00477 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
478 | GK.00478 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
479 | GK.00479 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
480 | GK.00480 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
481 | GK.00481 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
482 | GK.00482 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
483 | GK.00483 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
484 | GK.00484 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
485 | GK.00485 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
486 | GK.00486 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
487 | GK.00487 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
488 | GK.00488 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
489 | GK.00489 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
490 | GK.00490 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
491 | GK.00491 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
492 | GK.00492 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
493 | GK.00493 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
494 | GK.00494 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
495 | GK.00495 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
496 | GK.00496 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
497 | GK.00497 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
498 | GK.00498 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
499 | GK.00499 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
500 | GK.00500 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
501 | GK.00501 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
502 | GK.00502 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
503 | GK.00503 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
504 | GK.00504 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
505 | GK.00505 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
506 | GK.00506 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
507 | GK.00507 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
508 | GK.00508 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
509 | GK.00509 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
510 | GK.00510 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
511 | GK.00511 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
512 | GK.00512 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
513 | GK.00513 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
514 | GK.00514 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
515 | GK.00515 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
516 | GK.00516 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
517 | GK.00517 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
518 | GK.00518 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
519 | GK.00519 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
520 | GK.00520 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
521 | GK.00521 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
522 | GK.00522 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
523 | GK.00523 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
524 | GK.00524 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
525 | GK.00525 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
526 | GK.00526 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
527 | GK.00527 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
528 | GK.00528 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
529 | GK.00529 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
530 | GK.00530 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
531 | GK.00531 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
532 | GK.00532 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
533 | GK.00533 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
534 | GK.00534 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
535 | GK.00535 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
536 | GK.00536 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
537 | GK.00537 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
538 | GK.00538 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
539 | GK.00539 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
540 | GK.00540 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
541 | GK.00541 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Kim Hồng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
542 | GK.00542 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
543 | GK.00543 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
544 | GK.00544 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
545 | GK.00545 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
546 | GK.00546 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
547 | GK.00547 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
548 | GK.00548 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
549 | GK.00549 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
550 | GK.00550 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
551 | GK.00551 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
552 | GK.00552 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
553 | GK.00553 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
554 | GK.00554 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
555 | GK.00555 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
556 | GK.00556 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
557 | GK.00557 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
558 | GK.00558 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
559 | GK.00559 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
560 | GK.00560 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
561 | GK.00561 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
562 | GK.00562 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Ch.b);...... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
563 | GK.00563 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Ch.b);...... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
564 | GK.00564 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Ch.b);...... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
565 | GK.00565 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
566 | GK.00566 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
567 | GK.00567 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
568 | GK.00568 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
569 | GK.00569 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
570 | GK.00570 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
571 | GK.00571 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
572 | GK.00572 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
573 | GK.00573 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
574 | GK.00574 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
575 | GK.00575 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
576 | GK.00576 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
577 | GK.00577 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
578 | GK.00578 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
579 | GK.00579 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
580 | GK.00580 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
581 | GK.00581 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
582 | GK.00582 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
583 | GK.00583 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
584 | GK.00584 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
585 | GK.00585 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
586 | GK.00586 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
587 | GK.00587 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
588 | GK.00588 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
589 | GK.00589 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
590 | GK.00590 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
591 | GK.00591 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
592 | GK.00592 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
593 | GK.00593 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
594 | GK.00594 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
595 | GK.00595 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
596 | GK.00596 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
597 | GK.00597 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
598 | GK.00598 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
599 | GK.00599 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
600 | GK.00600 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
601 | GK.00601 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
602 | GK.00602 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
603 | GK.00603 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
604 | GK.00604 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
605 | GK.00605 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
606 | GK.00606 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
607 | GK.00607 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
608 | GK.00608 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
609 | GK.00609 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
610 | GK.00610 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
611 | GK.00611 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
612 | GK.00612 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
613 | GK.00613 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
614 | GK.00614 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
615 | GK.00615 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
616 | GK.00616 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
617 | GK.00617 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
618 | GK.00618 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
619 | GK.00619 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
620 | GK.00620 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
621 | GK.00621 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
622 | GK.00622 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
623 | GK.00623 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
624 | GK.00624 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
625 | GK.00625 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
626 | GK.00626 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
627 | GK.00627 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
628 | GK.00628 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
629 | GK.00629 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
630 | GK.00630 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
631 | GK.00631 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
632 | GK.00632 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
633 | GK.00633 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2022 |
634 | GK.00634 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2023 |
635 | GK.00635 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2023 |
636 | GK.00636 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2023 |
637 | GK.00637 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng chủ biên);... | Giáo dục | 2023 |
638 | GK.00638 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
639 | GK.00639 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
640 | GK.00640 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
641 | GK.00641 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
642 | GK.00642 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
643 | GK.00643 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
644 | GK.00644 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
645 | GK.00645 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
646 | GK.00646 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
647 | GK.00647 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
648 | GK.00648 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7./ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2023 |
649 | GK.00649 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7./ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2023 |
650 | GK.00650 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7./ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2023 |
651 | GK.00651 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
652 | GK.00652 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
653 | GK.00653 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
654 | GK.00654 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
655 | GK.00655 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
656 | GK.00656 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
657 | GK.00657 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
658 | GK.00658 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
659 | GK.00659 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
660 | GK.00660 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn... | Đại học Sư phạm | 2022 |
661 | GK.00661 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
662 | GK.00662 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
663 | GK.00663 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
664 | GK.00664 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
665 | GK.00665 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
666 | GK.00666 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
667 | GK.00667 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
668 | GK.00668 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
669 | GK.00669 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
670 | GK.00670 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | 2022 |
671 | GK.00681 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
672 | GK.00682 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
673 | GK.00683 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
674 | GK.00684 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
675 | GK.00685 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
676 | GK.00686 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
677 | GK.00687 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
678 | GK.00688 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
679 | GK.00689 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
680 | GK.00690 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
681 | GK.00691 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
682 | GK.00692 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
683 | GK.00693 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
684 | GK.00694 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
685 | GK.00695 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
686 | GK.00696 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
687 | GK.00697 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
688 | GK.00698 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
689 | GK.00699 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
690 | GK.00700 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
691 | GK.00701 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
692 | GK.00702 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
693 | GK.00703 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
694 | GK.00704 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
695 | GK.00705 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
696 | GK.00706 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
697 | GK.00707 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
698 | GK.00708 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
699 | GK.00709 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
700 | GK.00710 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
701 | GK.00711 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
702 | GK.00712 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
703 | GK.00713 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
704 | GK.00714 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
705 | GK.00715 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
706 | GK.00716 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
707 | GK.00717 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
708 | GK.00718 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Tuyết (Tồng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (c.b), Đỗ Thu Hà, Vũ Thanh....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
709 | GK.00719 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
710 | GK.00720 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
711 | GK.00721 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
712 | GK.00722 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
713 | GK.00723 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
714 | GK.00724 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
715 | GK.00725 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
716 | GK.00726 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
717 | GK.00727 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
718 | GK.00728 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
719 | GK.00729 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
720 | GK.00730 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
721 | GK.00731 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
722 | GK.00732 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
723 | GK.00733 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
724 | GK.00734 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
725 | GK.00735 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
726 | GK.00736 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
727 | GK.00737 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
728 | GK.00738 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
729 | GK.00739 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
730 | GK.00740 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
731 | GK.00741 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
732 | GK.00742 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
733 | GK.00743 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
734 | GK.00744 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
735 | GK.00745 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
736 | GK.00746 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
737 | GK.00747 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
738 | GK.00748 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
739 | GK.00749 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
740 | GK.00750 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
741 | GK.00751 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
742 | GK.00752 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
743 | GK.00753 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
744 | GK.00754 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
745 | GK.00755 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
746 | GK.00756 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
747 | GK.00757 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
748 | GK.00758 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
749 | GK.00759 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
750 | GK.00760 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
751 | GK.00761 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
752 | GK.00762 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
753 | GK.00763 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
754 | GK.00764 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
755 | GK.00765 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
756 | GK.00766 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
757 | GK.00767 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
758 | GK.00768 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
759 | GK.00769 | Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May ( tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc(ch.b.); Nguyễn Văn Bình... Bản 2 | Giáo dục | 2023 |
760 | GK.00770 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
761 | GK.00771 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
762 | GK.00772 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
763 | GK.00773 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
764 | GK.00774 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
765 | GK.00775 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
766 | GK.00776 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
767 | GK.00777 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
768 | GK.00778 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
769 | GK.00779 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
770 | GK.00780 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
771 | GK.00781 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
772 | GK.00782 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
773 | GK.00783 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
774 | GK.00784 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
775 | GK.00785 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
776 | GK.00786 | Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
777 | GK.00787 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
778 | GK.00788 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
779 | GK.00789 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
780 | GK.00790 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
781 | GK.00791 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
782 | GK.00792 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
783 | GK.00793 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
784 | GK.00794 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
785 | GK.00795 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
786 | GK.00796 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
787 | GK.00797 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
788 | GK.00798 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
789 | GK.00799 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
790 | GK.00800 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
791 | GK.00801 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
792 | GK.00802 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
793 | GK.00803 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
794 | GK.00804 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
795 | GK.00805 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
796 | GK.00806 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
797 | GK.00807 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
798 | GK.00808 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
799 | GK.00809 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
800 | GK.00810 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
801 | GK.00811 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
802 | GK.00812 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
803 | GK.00813 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
804 | GK.00814 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
805 | GK.00815 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
806 | GK.00816 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
807 | GK.00817 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
808 | GK.00818 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
809 | GK.00819 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
810 | GK.00820 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T.1: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
811 | GK.00821 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
812 | GK.00822 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
813 | GK.00823 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
814 | GK.00824 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
815 | GK.00825 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
816 | GK.00826 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
817 | GK.00827 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
818 | GK.00828 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
819 | GK.00829 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
820 | GK.00830 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
821 | GK.00831 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
822 | GK.00832 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
823 | GK.00833 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
824 | GK.00834 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
825 | GK.00835 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
826 | GK.00836 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
827 | GK.00837 | Trần Nam Dũng | Toán 8 T2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
828 | GK.00838 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
829 | GK.00839 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
830 | GK.00840 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
831 | GK.00841 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
832 | GK.00842 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
833 | GK.00843 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
834 | GK.00844 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
835 | GK.00845 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
836 | GK.00846 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
837 | GK.00847 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
838 | GK.00848 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
839 | GK.00849 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
840 | GK.00850 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
841 | GK.00851 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
842 | GK.00852 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
843 | GK.00853 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
844 | GK.00854 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
845 | GK.00855 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
846 | GK.00856 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
847 | GK.00857 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
848 | GK.00858 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
849 | GK.00859 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
850 | GK.00860 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
851 | GK.00861 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
852 | GK.00862 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
853 | GK.00863 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
854 | GK.00864 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
855 | GK.00865 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
856 | GK.00866 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
857 | GK.00867 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
858 | GK.00868 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
859 | GK.00869 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
860 | GK.00870 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
861 | GK.00871 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy..... | Giáo dục | 2023 |
862 | GK.00872 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
863 | GK.00873 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
864 | GK.00874 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
865 | GK.00875 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
866 | GK.00876 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
867 | GK.00877 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
868 | GK.00878 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
869 | GK.00879 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
870 | GK.00880 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
871 | GK.00881 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
872 | GK.00882 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
873 | GK.00883 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
874 | GK.00884 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
875 | GK.00885 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
876 | GK.00886 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
877 | GK.00887 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
878 | GK.00888 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
879 | GK.00889 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
880 | GK.00890 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
881 | GK.00891 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
882 | GK.00892 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
883 | GK.00893 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
884 | GK.00894 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
885 | GK.00895 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
886 | GK.00896 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
887 | GK.00897 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
888 | GK.00898 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
889 | GK.00899 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
890 | GK.00900 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
891 | GK.00901 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
892 | GK.00902 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
893 | GK.00903 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
894 | GK.00904 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
895 | GK.00905 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
896 | GK.00906 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
897 | GK.00907 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
898 | GK.00908 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
899 | GK.00909 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
900 | GK.00910 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
901 | GK.00911 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
902 | GK.00912 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
903 | GK.00913 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
904 | GK.00914 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
905 | GK.00915 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
906 | GK.00916 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
907 | GK.00917 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
908 | GK.00918 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
909 | GK.00919 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
910 | GK.00920 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
911 | GK.00921 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
912 | GK.00922 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
913 | GK.00923 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
914 | GK.00924 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
915 | GK.00925 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
916 | GK.00926 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
917 | GK.00927 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
918 | GK.00928 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
919 | GK.00929 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
920 | GK.00930 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
921 | GK.00931 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
922 | GK.00932 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
923 | GK.00933 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
924 | GK.00934 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
925 | GK.00935 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
926 | GK.00936 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
927 | GK.00937 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
928 | GK.00938 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
929 | GK.00939 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... Sách Bài tập | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
930 | GK.00940 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
931 | GK.00941 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
932 | GK.00942 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
933 | GK.00943 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
934 | GK.00944 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
935 | GK.00945 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
936 | GK.00946 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
937 | GK.00947 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
938 | GK.00948 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
939 | GK.00949 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Vũ Thanh....... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
940 | GK.00950 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
941 | GK.00951 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
942 | GK.00952 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
943 | GK.00953 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
944 | GK.00954 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
945 | GK.00955 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
946 | GK.00956 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
947 | GK.00957 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
948 | GK.00958 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
949 | GK.00959 | Nguyễn Minh Tuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Tuyết (Tổng chủ biên), đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền,Nguyễn Văn Lộc, ....... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
950 | GK.00960 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
951 | GK.00961 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
952 | GK.00962 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
953 | GK.00963 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
954 | GK.00964 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
955 | GK.00965 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
956 | GK.00966 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
957 | GK.00967 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
958 | GK.00968 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
959 | GK.00969 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9/ Đồng ch.b. phần lịch sử: Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Huỳnh Phẩm Dũng Phát (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
960 | GK.00970 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
961 | GK.00971 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
962 | GK.00972 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
963 | GK.00973 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
964 | GK.00974 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
965 | GK.00975 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
966 | GK.00976 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
967 | GK.00977 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
968 | GK.00978 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
969 | GK.00979 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (c.b), Trần Văn Thắng, Mai Thu Trang... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
970 | GK.00980 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
971 | GK.00981 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
972 | GK.00982 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
973 | GK.00983 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
974 | GK.00984 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
975 | GK.00985 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
976 | GK.00986 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
977 | GK.00987 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
978 | GK.00988 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
979 | GK.00989 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
980 | GK.00990 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
981 | GK.00991 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
982 | GK.00992 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
983 | GK.00993 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
984 | GK.00994 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
985 | GK.00995 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
986 | GK.00996 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
987 | GK.00997 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
988 | GK.00998 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
989 | GK.00999 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
990 | GK.01010 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
991 | GK.01011 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
992 | GK.01012 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
993 | GK.01013 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
994 | GK.01014 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
995 | GK.01015 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
996 | GK.01016 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
997 | GK.01017 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
998 | GK.01018 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
999 | GK.01019 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1000 | GK.01020 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1001 | GK.01021 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1002 | GK.01022 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1003 | GK.01023 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1004 | GK.01024 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1005 | GK.01025 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1006 | GK.01026 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1007 | GK.01027 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1008 | GK.01028 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1009 | GK.01029 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh;.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1010 | GK.01030 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1011 | GK.01031 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1012 | GK.01032 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1013 | GK.01033 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1014 | GK.01034 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1015 | GK.01035 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1016 | GK.01036 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1017 | GK.01037 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1018 | GK.01038 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1019 | GK.01039 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục | 2024 |
1020 | GK.01040 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1021 | GK.01041 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1022 | GK.01042 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1023 | GK.01043 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1024 | GK.01044 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1025 | GK.01045 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1026 | GK.01046 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1027 | GK.01047 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1028 | GK.01048 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1029 | GK.01049 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1030 | GK.01050 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1031 | GK.01051 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1032 | GK.01052 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1033 | GK.01053 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1034 | GK.01054 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1035 | GK.01055 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1036 | GK.01056 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1037 | GK.01057 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1038 | GK.01058 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1039 | GK.01059 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
1040 | GK.01060 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1041 | GK.01061 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1042 | GK.01062 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1043 | GK.01063 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1044 | GK.01064 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1045 | GK.01065 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1046 | GK.01066 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1047 | GK.01067 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1048 | GK.01068 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1049 | GK.01069 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
1050 | GK.01070 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1051 | GK.01071 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1052 | GK.01072 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1053 | GK.01073 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1054 | GK.01074 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1055 | GK.01075 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1056 | GK.01076 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1057 | GK.01077 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1058 | GK.01078 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1059 | GK.01079 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
1060 | GK.01080 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1061 | GK.01081 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1062 | GK.01082 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1063 | GK.01083 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1064 | GK.01084 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1065 | GK.01085 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1066 | GK.01086 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1067 | GK.01087 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1068 | GK.01088 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1069 | GK.01089 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9 - Global Success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung.... Sách Học sinh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
1070 | GV.00189 | Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
1071 | GV.00190 | Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
1072 | GV.00191 | Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
1073 | GV.00192 | Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
1074 | GV.00193 | Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |