1 | PL.00001 | | Luật phổ biến giáo dục pháp luật | Lao động Xã hội | 2012 |
2 | PL.00002 | | Hướng dẫn thi hành luật giáo dục: Các quy định, quy chế mới dành cho hiệu trưởng và lãnh đạo các cơ sở giáo dục 2012-2013/ Hương Linh s.t., tuyển chọn | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
3 | PL.00003 | | Kỹ năng tuyên truyền và phổ biến giáo dục pháp luật | Lao động | 2012 |
4 | PL.00004 | | Luật thanh niên | Hồng Đức | 2013 |
5 | PL.00005 | | Luật Trẻ em (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2017 |
6 | PL.00006 | | Luật giáo dục | Hồng Đức | 2012 |
7 | PL.00007 | | Luật giáo dục | Hồng Đức | 2012 |
8 | PL.00008 | | Bộ luật lao động | Hồng Đức | 2014 |
9 | PL.00009 | | Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành | Hồng Đức | 2014 |
10 | PL.00010 | | Luật bảo hiểm y tế: Được sửa đổi, bổ sung năm 2014 | Hồng Đức | 2017 |
11 | PL.00011 | | Luật công đoàn nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
12 | PL.00012 | | Luật công đoàn nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
13 | PL.00013 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Hồng Đức | 2017 |
14 | PL.00014 | Nguyễn Văn Hậu | Tìm hiểu, bình luận một số nội dung mới của luật xử lí vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Văn Hậu | Tư pháp | 2014 |
15 | PL.00015 | | Luật bảo hiểm xã hội | Hồng Đức | 2013 |
16 | PL.00016 | | Luật bảo hiểm xã hội | Hồng Đức | 2013 |
17 | PL.00017 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2012 |
18 | PL.00018 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2013 |
19 | PL.00020 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành về luật khiếu nại, luật tố cáo, luật thanh tra | Hồng Đức | 2013 |
20 | PL.00021 | | Luật dạy nghề | Hồng Đức | 2013 |
21 | PL.00022 | | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường | Hồng Đức | 2013 |
22 | PL.00023 | | Luật giáo dục năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2014 | Đại học Quốc gia | 2015 |
23 | PL.00024 | | Luật khiếu nại | Đại học Quốc gia | 2015 |
24 | PL.00025 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2015 |
25 | PL.00026 | | Luật tiếp công dân | Chính trị Quốc gia | 2015 |
26 | PL.00027 | | Luật cán bộ công chức/ S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng | Đại học Quốc gia | 2015 |
27 | PL.00030 | | Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ: Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe hạng A1 | Giao thông vận tải | 2018 |
28 | PL.00031 | | Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ: Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe hạng A1 | Giao thông vận tải | 2018 |